Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cross through trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cross through

cross throughphrasal verb

đi qua

////

Nguồn gốc của từ vựng cross through

Cụm từ "cross through" là một cụm động từ hiện đại đã phát triển theo thời gian để truyền đạt ý nghĩa gạch bỏ hoặc đánh dấu một đường thẳng qua một từ, cụm từ hoặc mục để chỉ việc hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi. Từ "cross" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crosian", có nghĩa là "tạo ra một dấu hoặc ký hiệu bằng cách tạo dấu chéo". Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi "cross" được sử dụng để chỉ dấu được tạo bởi dấu X hoặc dấu cộng (+) được sử dụng để hủy bỏ các con số trong các bản thảo hoặc tài khoản thời trung cổ. Theo thời gian, cụm từ "gạch bỏ" đã trở nên phổ biến để chỉ việc hủy bỏ một từ, cụm từ hoặc đoạn văn bằng cách kẻ một đường thẳng đứng qua nó, cho phép nó được hiểu là "cross through." Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học và từ điển từ thế kỷ 18 trở đi. Ngày nay, "cross through" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chỉnh sửa tài liệu, xem xét bản in thử, chấm điểm bài kiểm tra và gạch bỏ các mục trong danh sách việc cần làm. Sự đơn giản và rõ ràng của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích để truyền đạt nhanh chóng và rõ ràng ý tưởng hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi một cái gì đó bằng cách kẻ một đường thẳng qua nó. Tóm lại, biểu thức "cross through" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "crosian" và "through", và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các bản thảo thời trung cổ, trong đó thuật ngữ này ám chỉ việc hủy bỏ các con số bằng cách tạo dấu X hoặc dấu cộng (+). Việc sử dụng nó như một cụm động từ để chỉ việc hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi bằng cách đánh dấu một đường thẳng đứng qua một từ hoặc cụm từ bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 18 và kể từ đó đã trở thành một biểu thức được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ của từ vựng cross throughnamespace

  • Strike out the incorrect answer and cross through it with a pen.

    Gạch bỏ câu trả lời sai và dùng bút gạch bỏ.

  • The editor requested that I cross through all unnecessary repetitions in the text.

    Biên tập viên yêu cầu tôi gạch bỏ tất cả những đoạn lặp lại không cần thiết trong văn bản.

  • Jane's to-do list contained several tasks that she crossed through after completing them.

    Danh sách việc cần làm của Jane bao gồm một số nhiệm vụ mà cô đã hoàn thành.

  • The team leader instructed us to draw a line through any items that were no longer relevant to the project.

    Trưởng nhóm đã hướng dẫn chúng tôi loại bỏ bất kỳ mục nào không còn liên quan đến dự án.

  • The teacher asked us to cross out any answers we weren't sure about on the exam.

    Giáo viên yêu cầu chúng tôi gạch bỏ bất kỳ câu trả lời nào mà chúng tôi không chắc chắn trong bài kiểm tra.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cross through


Bình luận ()