
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tàn nhẫn
Từ "cruelly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cruelment", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crudeliter". "Crudeliter" được hình thành bằng cách kết hợp "crudus", nghĩa là "raw" hoặc "chưa chín", và hậu tố "-iter", chỉ cách thức hoặc hành động. Sự kết hợp này ban đầu ngụ ý cảm giác về một cái gì đó thô, khắc nghiệt hoặc không chịu khuất phục. Theo thời gian, sự liên tưởng này đã phát triển để biểu thị sự gây ra đau đớn hoặc đau khổ, mang lại cho chúng ta ý nghĩa hiện đại của "cruelly."
phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
in a way that shows a desire to cause physical or mental pain and make somebody suffer
theo cách thể hiện mong muốn gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần và khiến ai đó đau khổ
Con chó đã bị đối xử tàn nhẫn.
Kẻ độc tài đã đàn áp nhân dân một cách tàn bạo, phớt lờ tiếng kêu gào tự do và các quyền cơ bản của con người.
Kẻ săn trộm đã không thương tiếc bắn chết con vật không có khả năng tự vệ, khiến nó phải chịu cái chết chậm rãi và tàn khốc.
Kẻ bạo hành đã tàn nhẫn đánh đập vợ mình bằng lời nói và hành động, để lại cho cô ấy những vết sẹo rõ ràng và sâu sắc.
Cô giáo đã mắng cậu học sinh hư trước mặt cả lớp, làm nhục cậu một cách tàn nhẫn và khiến cậu mất hết sự tự tin.
in a way that causes physical or mental pain and makes somebody suffer
theo cách gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần và khiến ai đó đau khổ
Tôi đã bị lừa dối một cách tàn nhẫn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()