
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
choáng váng
Từ "daze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "dæsan", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm bối rối". Động từ này có liên quan đến danh từ tiếng Anh cổ "dæs", có nghĩa là "confusion" hoặc "làm bối rối". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "dæsan" đã phát triển thành "daze," ban đầu có nghĩa là "làm bối rối" hoặc "làm bối rối". Theo thời gian, ý nghĩa của "daze" được mở rộng để bao gồm trạng thái tê liệt, bối rối hoặc mơ hồ về tinh thần, thường do bị đánh hoặc sốc về mặt thể chất. Ngày nay, chúng ta sử dụng "daze" để mô tả một loạt các trạng thái, từ choáng váng hoặc mất phương hướng đến cảm giác tê liệt hoặc mơ hồ về tinh thần. Vì vậy, lần tới khi bạn cảm thấy hơi bối rối, hãy an tâm vì từ "daze" đã giúp mô tả những cảm xúc đó trong nhiều thế kỷ!
danh từ
(khoáng chất) mica
sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
ngoại động từ
làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông đứng sững sờ, cố gắng xử lý màn trình diễn tuyệt vời mà họ vừa chứng kiến.
Tin tức đột ngột về việc được thăng chức khiến cô tạm thời choáng váng và không thể hiểu hết những gì vừa xảy ra.
Khi cô bước lên sân khấu, ánh đèn rực rỡ và tiếng reo hò lớn khiến cô nhất thời bị lóa mắt và mất phương hướng.
Tác động của vụ va chạm xe hơi khiến cả hai tài xế đều choáng váng và bối rối, không thể cử động hoặc nói chuyện trong nhiều phút.
Cảnh tượng hoàng hôn trên biển khiến cô mê mẩn và choáng ngợp, khiến cô phải dừng lại và chỉ nhìn chằm chằm.
Tiếng chiêng vang vọng khắp ngôi đền khiến mọi người choáng váng và bất động, như thể thời gian bị đóng băng.
Tiếng sấm sét bên ngoài cửa sổ khiến cô choáng váng, trằn trọc trên giường và không tài nào ngủ được.
Cảnh tượng tai nạn xe hơi đã gây chấn động khắp khu phố, khiến mọi người bàng hoàng và nhìn chằm chằm ra cửa sổ trong sự hoài nghi.
Thông báo về việc công ty phá sản khiến cô choáng váng và choáng váng, phải vật lộn để chấp nhận thực tế khắc nghiệt của tình hình.
Hương vị của loại kem mới khiến cô choáng váng và không nói nên lời, tâm trí cô bị cuốn hút bởi những hương vị độc đáo bùng nổ trên đầu lưỡi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()