
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giải mã
Từ "decode" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xóa" hoặc "hoàn tác" và từ tiếng Latin "codicem" có nghĩa là "code". Sự kết hợp của hai yếu tố này về cơ bản có nghĩa là "hoàn tác mã" hoặc "xóa mã hóa". Từ "decode" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của mật mã học và nhu cầu giải mã các thông điệp bí mật.
ngoại động từ
đọc (mật mã), giải (mã)
Default
(Tech) giải mã
to convert something written in code into normal language
để chuyển đổi một cái gì đó được viết bằng mã sang ngôn ngữ bình thường
Tôi đã tham gia giải mã tài liệu của kẻ thù.
to find the meaning of something that is difficult to understand
để tìm ra ý nghĩa của một cái gì đó khó hiểu
Tôi cố gắng giải mã tất cả các biệt ngữ mà anh ấy sử dụng.
to receive an electronic signal and change it into a different form, for example pictures that can be shown on a television screen
để nhận tín hiệu điện tử và thay đổi nó thành một dạng khác, ví dụ như hình ảnh có thể được hiển thị trên màn hình tivi
thiết bị giải mã
to understand the meaning of something in a foreign language
để hiểu ý nghĩa của một cái gì đó bằng tiếng nước ngoài
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()