Ý nghĩa và cách sử dụng của từ apathetically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng apathetically

apatheticallyadverb

một cách thờ ơ

/ˌæpəˈθetɪkli//ˌæpəˈθetɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng apathetically

Từ "apathetically" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a-" (biểu thị sự phủ định) và "pathos" (có nghĩa là cảm giác hoặc cảm xúc). Hậu tố "-ically" được thêm vào để tạo thành một tính từ, cuối cùng dẫn đến từ "apathetically". Ban đầu, từ "apathetic" dùng để chỉ sự thiếu cảm giác hoặc cảm xúc, thường trong bối cảnh triết học hoặc y học. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một người thể hiện sự thiếu quan tâm, lo lắng hoặc nhiệt tình trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "apathetically" được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi của ai đó đối với một điều gì đó, ngụ ý cảm giác thờ ơ hoặc tách biệt. Từ này cũng đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn học và thơ ca, thường để truyền tải cảm giác tê liệt hoặc tách biệt về mặt cảm xúc. Ngày nay, "apathetically" là một từ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, được dùng để mô tả nhiều hành vi và cảm xúc của con người.

Tóm tắt từ vựng apathetically

typephó từ

meaninglãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

Ví dụ của từ vựng apatheticallynamespace

  • The audience sat apathetically through the entire performance, scarcely reacting to the actors' efforts.

    Khán giả ngồi thờ ơ trong suốt buổi biểu diễn, hầu như không phản ứng với nỗ lực của các diễn viên.

  • The protesters marched apathetically through the streets, their once-passionate chants reduced to mere murmurs.

    Những người biểu tình diễu hành qua các con phố một cách thờ ơ, những tiếng hô vang từng rất nồng nhiệt của họ giờ chỉ còn là tiếng thì thầm.

  • The athlete ran apathetically around the track, barely breaking a sweat and failing to complete the race.

    Vận động viên này chạy một cách uể oải quanh đường đua, hầu như không đổ một giọt mồ hôi và không thể hoàn thành cuộc đua.

  • The students sat apathetically through the lecture, seemingly uninterested in the material being presented.

    Các sinh viên ngồi thờ ơ trong suốt buổi giảng, dường như không quan tâm đến tài liệu đang được trình bày.

  • The doctor delivered the grim diagnosis apathetically, barely acknowledging the gravity of the patient's condition.

    Bác sĩ đưa ra chẩn đoán ảm đạm một cách thờ ơ, hầu như không thừa nhận mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh nhân.


Bình luận ()