Ý nghĩa và cách sử dụng của từ delirium tremens trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng delirium tremens

delirium tremensnoun

mê sảng run rẩy

/dɪˌlɪriəm ˈtriːmenz//dɪˌlɪriəm ˈtriːmenz/

Nguồn gốc của từ vựng delirium tremens

Thuật ngữ "delirium tremens" (DTs) có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 để mô tả một tình trạng nghiêm trọng và thường nguy hiểm có thể phát triển ở những người uống nhiều rượu đột ngột ngừng hoặc giảm đáng kể lượng rượu tiêu thụ. Delirium tremens bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin, "delirium", có nghĩa là suy nghĩ bối rối hoặc phi lý, và "tremens", có nghĩa là run rẩy hoặc run rẩy. Khi áp dụng cho hội chứng cai rượu, DTs đề cập đến các triệu chứng thể chất và tinh thần dữ dội mà một số cá nhân có thể gặp phải, chẳng hạn như run rẩy, ảo giác, co giật và lú lẫn, có thể đe dọa tính mạng trong những trường hợp nghiêm trọng. Hội chứng này là biểu hiện của hội chứng cai rượu cấp tính có thể là kết quả của việc tiêu thụ rượu nhiều, mãn tính và thường khỏi trong vòng một tuần, mặc dù các biến chứng có thể kéo dài thời gian phục hồi. DTs có thể được điều trị bằng các biện pháp can thiệp y tế, chẳng hạn như thuốc benzodiazepin và các biện pháp phòng ngừa, bao gồm giảm dần lượng rượu, như một phần của chương trình điều trị toàn diện cho các rối loạn do sử dụng rượu.

Ví dụ của từ vựng delirium tremensnamespace

  • After a week of heavy drinking, the patient entered a state of delirium tremens, characterized by hallucinations, seizures, and extreme agitation.

    Sau một tuần uống rượu nặng, bệnh nhân rơi vào trạng thái mê sảng run rẩy, đặc trưng bởi ảo giác, co giật và cực kỳ kích động.

  • The old man's delirium tremens progressed rapidly, causing him to wander around the hospital in a dazed and disoriented state.

    Cơn mê sảng của ông già tiến triển nhanh chóng, khiến ông phải đi lang thang khắp bệnh viện trong trạng thái choáng váng và mất phương hướng.

  • The tremors in the patient's hands and arms intensified during the delirium tremens phase, making it difficult for him to communicate or perform even the simplest tasks.

    Cơn run ở tay và cánh tay của bệnh nhân tăng lên trong giai đoạn mê sảng run rẩy, khiến bệnh nhân khó giao tiếp hoặc thực hiện ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.

  • The delirium tremens was a difficult phase for the patient to endure, with an overwhelming sense of fear, confusion, and paranoia.

    Tình trạng mê sảng run rẩy là một giai đoạn khó khăn mà bệnh nhân phải chịu đựng, với cảm giác sợ hãi, bối rối và hoang tưởng tràn ngập.

  • The doctors prescribed medication to manage the patient's delirium tremens, which brought some relief from the severe symptoms.

    Các bác sĩ đã kê đơn thuốc để kiểm soát chứng mê sảng run rẩy của bệnh nhân, giúp làm giảm bớt các triệu chứng nghiêm trọng.


Bình luận ()