Ý nghĩa và cách sử dụng của từ democratize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng democratize

democratizeverb

dân chủ hóa

/dɪˈmɒkrətaɪz//dɪˈmɑːkrətaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng democratize

Từ "democratize" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ xã hội và chính trị thay đổi. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "demos", nghĩa là con người và "kratos", nghĩa là quyền lực hoặc quy tắc. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả quá trình làm cho thứ gì đó dễ tiếp cận và dễ sử dụng hơn đối với mọi người, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị. Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự lan rộng của các lý tưởng và thể chế dân chủ, đặc biệt là ở Châu Âu và Châu Mỹ Latinh, nơi nó được coi là phương tiện thúc đẩy tiến bộ xã hội và kinh tế. Dạng động từ "democratize," được sử dụng vào giữa những năm 1880 và nhanh chóng có thêm nhiều ý nghĩa khác ngoài chính trị. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho thứ gì đó dễ tiếp cận hơn, giá cả phải chăng hơn hoặc dễ sử dụng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ, giáo dục và văn hóa. Nhìn chung, từ "democratize" phản ánh cam kết đang diễn ra của xã hội trong việc mở rộng cơ hội và thúc đẩy tự do và công bằng cho tất cả mọi người. Khi các giá trị về công bằng và khả năng tiếp cận tiếp tục định hình nên diễn ngôn đương đại, tầm quan trọng của từ "democratize" ngày càng tăng.

Tóm tắt từ vựng democratize

type ngoại động từ

meaningdân chủ hoá

Ví dụ của từ vựng democratizenamespace

  • The rise of the internet has democratized access to information, making it easier for people to learn and stay informed regardless of their location or socioeconomic status.

    Sự phát triển của Internet đã dân chủ hóa việc tiếp cận thông tin, giúp mọi người dễ dàng học tập và cập nhật thông tin bất kể vị trí hay địa vị kinh tế xã hội của họ.

  • With the advent of low-cost, user-friendly software and hardware, there has been a democratization of digital content creation, allowing anyone with a basic understanding of technology to become a content creator.

    Với sự ra đời của phần mềm và phần cứng giá rẻ, thân thiện với người dùng, việc sáng tạo nội dung số đã trở nên dân chủ hơn, cho phép bất kỳ ai có hiểu biết cơ bản về công nghệ đều có thể trở thành người sáng tạo nội dung.

  • The spread of renewable energy technologies is leading to a democratization of the power grid, as individuals and communities are able to generate and store their own electricity.

    Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo đang dẫn đến sự dân chủ hóa lưới điện, vì cá nhân và cộng đồng có thể tự tạo ra và lưu trữ điện.

  • The emergence of online marketplaces and crowdfunding platforms has democratized entrepreneurship, offering greater opportunities for small businesses and startups to access capital and distribution networks.

    Sự xuất hiện của các thị trường trực tuyến và nền tảng gây quỹ cộng đồng đã dân chủ hóa tinh thần kinh doanh, mang đến nhiều cơ hội hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và các công ty khởi nghiệp tiếp cận vốn và mạng lưới phân phối.

  • Advances in medical technology and diagnostic tools are transforming healthcare through a democratization of treatment options, as patients are able to receive personalized care that meets their specific needs.

    Những tiến bộ trong công nghệ y tế và các công cụ chẩn đoán đang chuyển đổi chăm sóc sức khỏe thông qua việc dân chủ hóa các lựa chọn điều trị, vì bệnh nhân có thể nhận được dịch vụ chăm sóc cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.


Bình luận ()