
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Tháo rời
"Disassemble" là sự kết hợp của hai từ: "dis-" và "assemble". * **"Dis-"** là tiền tố có nghĩa là "tách ra", "đối lập với" hoặc "tháo dỡ". * **"Assemble"** có nghĩa là "lắp lại với nhau" hoặc "tập hợp". Do đó, "disassemble" theo nghĩa đen là "tháo rời" hoặc "tháo dỡ lắp ráp". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các thiết bị cơ khí và nhu cầu hiểu biết về cấu tạo và sửa chữa của chúng.
ngoại động từ
(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
to take apart a machine or structure so that it is in separate pieces
tháo rời một máy móc hoặc cấu trúc để nó thành những phần riêng biệt
Chúng tôi đã phải tháo rời hoàn toàn động cơ để tìm ra vấn đề.
to translate something from computer code into a language that can be read by humans
dịch cái gì đó từ mã máy tính sang ngôn ngữ mà con người có thể đọc được
to move apart and go away in different directions
rời xa nhau và đi theo những hướng khác nhau
Buổi hòa nhạc kết thúc và đám đông giải tán.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()