
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phá vỡ
Nguồn gốc của cụm từ "break down" có từ giữa thế kỷ 16, khi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả sự sụp đổ hoặc hỏng hóc về mặt vật lý của một cỗ máy. Định nghĩa này vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay vì "break down" thường được sử dụng để mô tả sự hỏng hóc hoặc trục trặc của thiết bị cơ khí, chẳng hạn như ô tô hoặc thiết bị gia dụng. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này cũng mang một ý nghĩa khác trong bối cảnh hành vi của con người. Trong tâm lý học, "break down" được sử dụng để mô tả sự mất ổn định về mặt cảm xúc và tinh thần, thường dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý dữ dội. Cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi nghiên cứu về tâm lý học bắt đầu hình thành và cung cấp một khuôn khổ để hiểu hành vi của con người. Mối liên hệ giữa hai ý nghĩa của cụm từ này có thể nằm ở thực tế là sự cố cơ học thường có thể gây ra những cảm xúc dữ dội, đặc biệt là trong những tình huống mà một thứ gì đó thiết yếu đối với cuộc sống hàng ngày hoặc thói quen đã hỏng. Việc sử dụng "break down" để mô tả sự hỏng hóc của một cỗ máy và phản ứng cảm xúc sau đó làm nổi bật mối liên hệ giữa các hệ thống vật lý và cảm xúc của con người, và cách mà sự cố ở cả hai lĩnh vực này có thể gây ra sự bất an sâu sắc. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "break down" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó để mô tả sự cố cơ học, nhưng kể từ đó nó đã mang một ý nghĩa thứ hai, ý nghĩa tâm lý phản ánh sự phức tạp trong trải nghiệm của con người.
to stop working because of a fault
ngừng hoạt động vì lỗi
Hệ thống điện thoại đã bị hỏng.
Chúng tôi (= chiếc xe) bị hỏng trên đường cao tốc.
to fail
thất bại
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã đổ vỡ.
Cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ không thể cứu vãn.
to become very bad
trở nên rất tệ
Sức khỏe của bà suy giảm vì áp lực công việc.
to lose control of your feelings and start crying
mất kiểm soát cảm xúc và bắt đầu khóc
Ông ấy đã suy sụp và khóc khi nghe tin này.
Cô đã bật khóc khi trả lời phỏng vấn của các phóng viên.
to divide into parts to be analysed
chia thành các phần để phân tích
Chi phí cho dự án được chia nhỏ như sau: tiền lương 10 triệu đô la, nhà máy 4 triệu đô la, nguyên liệu thô 5 triệu đô la.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()