Ý nghĩa và cách sử dụng của từ discomfiture trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng discomfiture

discomfiturenoun

sự bất ổn

/dɪsˈkʌmfɪtʃə(r)//dɪsˈkʌmfɪtʃər/

Nguồn gốc của từ vựng discomfiture

"Discomfiture" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desconfiture", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "discomfitus", có nghĩa là "bị đánh bại". Từ tiếng Latin này được hình thành từ tiền tố "dis-" (có nghĩa là "not" hoặc "apart") và phân từ quá khứ của "comficere" (có nghĩa là "làm, chuẩn bị"). Do đó, nghĩa gốc của "discomfiture" là "defeat" hoặc "lật đổ". Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn là "discomfort" và "bối rối", làm nổi bật cảm giác bị đánh bại hoặc cản trở, thường trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.

Tóm tắt từ vựng discomfiture

type danh từ

meaningsự thất bại (trong trận đánh)

meaningsự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)

meaningsự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng

Ví dụ của từ vựng discomfiturenamespace

  • After the unexpected news, Sarah was left feeling a sense of discomfiture that she couldn't quite shake off.

    Sau tin tức bất ngờ này, Sarah cảm thấy một cảm giác bối rối mà cô không thể thoát ra được.

  • The witness's uneasy expression revealed his discomfiture as he struggled to recall the details of the incident.

    Biểu cảm bồn chồn của nhân chứng cho thấy anh ta đang bối rối khi cố gắng nhớ lại chi tiết vụ việc.

  • The candidate's abrupt change in policy left his constituents feeling discomfitured and unsure of his true intentions.

    Sự thay đổi chính sách đột ngột của ứng cử viên khiến cử tri của ông cảm thấy bối rối và không chắc chắn về ý định thực sự của ông.

  • The awkward silence in the room made the speaker feel unsure and discomfited, uncomfortable with the lack of response.

    Sự im lặng ngượng ngùng trong phòng khiến người nói cảm thấy không chắc chắn và bối rối, không thoải mái vì không nhận được phản hồi.

  • The uncomfortable conversation left Jane feeling discomfiture, wishing she could retreat from the tense and contentious interaction.

    Cuộc trò chuyện không thoải mái khiến Jane cảm thấy bối rối, ước gì cô có thể thoát khỏi cuộc tương tác căng thẳng và bất đồng này.


Bình luận ()