
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự tan rã
Từ "disintegration" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "dis-", có nghĩa là "apart" hoặc "hoàn tác", và từ tiếng Latin "integratio", có nghĩa là "làm cho toàn bộ". Bản thân "Integratio" bắt nguồn từ "integer", có nghĩa là "whole" hoặc "hoàn chỉnh". Do đó, "disintegration" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động phá vỡ sự toàn vẹn" hoặc "phá vỡ một cái gì đó thành nhiều mảnh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17.
danh từ
sự làm tan rã, sự làm rã ra
(hoá học) sự phân huỷ
Default
sự phân huỷ
the process of becoming much less strong or united and being gradually destroyed
quá trình trở nên kém mạnh mẽ hoặc đoàn kết hơn và dần dần bị phá hủy
sự tan rã dần của các giá trị truyền thống
Tòa nhà cũ đã trải qua quá trình xuống cấp do tiếp xúc với thời tiết trong nhiều thập kỷ.
Sau nhiều năm quản lý yếu kém, tình hình tài chính của công ty đã trở nên hỗn loạn.
Mối quan hệ giữa cặp đôi tan vỡ sau một loạt sự phản bội và hiểu lầm.
Hệ thống chính trị tan rã sau những vụ bê bối tham nhũng và các cuộc biểu tình của người dân.
the process of breaking into small parts or pieces and being destroyed
quá trình vỡ thành các phần hoặc mảnh nhỏ và bị phá hủy
Vụ nổ khiến máy bay vỡ vụn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()