
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hạ cấp
"Hạ cấp" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, kết hợp tiền tố "down" (có nghĩa là thấp hơn hoặc giảm) với "grade", dùng để chỉ một cấp độ hoặc thứ hạng. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh đường sắt, biểu thị sự giảm chất lượng hoặc phân loại của một tuyến đường sắt. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đã mở rộng ra ngoài đường sắt để bao hàm khái niệm chung về việc hạ thấp chất lượng, trạng thái hoặc giá trị của một thứ gì đó, phát triển thành ý nghĩa rộng hơn hiện tại của nó.
động từ
giáng chức, giáng cấp
to move somebody/something down to a lower rank or level
chuyển ai/cái gì xuống một cấp bậc hoặc cấp độ thấp hơn
Cô ấy bị giáng chức từ hiệu trưởng xuống hiệu phó.
Công ty đã thông báo hạ cấp phần mềm của họ, khiến nhiều khách hàng không hài lòng và phải tìm giải pháp thay thế.
Do doanh số giảm, hãng hàng không này buộc phải hạ cấp các tiện nghi trên chuyến bay.
Quyết định hạ cấp cơ sở hạ tầng của thành phố của chính phủ đã dẫn đến thời gian đi lại dài hơn và tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng.
Trường đại học đã hạ cấp chương trình thể thao của mình do cắt giảm ngân sách, điều này khiến nhiều sinh viên thất vọng.
to make something/somebody seem less important or valuable than it/they really are
làm cho cái gì/ai đó có vẻ kém quan trọng hoặc ít giá trị hơn nó/họ thực sự
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()