Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dreariness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dreariness

drearinessnoun

sự buồn tẻ

/ˈdrɪərinəs//ˈdrɪrinəs/

Nguồn gốc của từ vựng dreariness

Từ "dreariness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "drear" có nghĩa là "stale" hoặc "insipid" và "ness" có nghĩa là "condition" hoặc "state". Ban đầu, từ này ám chỉ trạng thái cũ kỹ hoặc nhàm chán. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả trạng thái buồn tẻ, không hấp dẫn hoặc chán nản. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả chất lượng không khí hoặc bầu khí quyển, ám chỉ cảm giác trì trệ hoặc thiếu tươi mát. Ví dụ, một ngày "drear" hoặc "dreary" có thể được mô tả là u ám và khó chịu. Ngày nay, từ "dreariness" thường được dùng để mô tả nhiều trạng thái tiêu cực, bao gồm buồn chán, thiếu cảm hứng hoặc tuyệt vọng. Nó cũng có thể được dùng để mô tả môi trường vật lý buồn tẻ hoặc không hấp dẫn, chẳng hạn như cảnh quan ảm đạm hoặc không gian nội thất buồn tẻ.

Tóm tắt từ vựng dreariness

type danh từ

meaningsự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương

meaningcảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm

Ví dụ của từ vựng drearinessnamespace

  • The weather outside was plagued with dreariness as the rain poured down relentlessly, preventing anyone from enjoying the outdoors.

    Thời tiết bên ngoài u ám vì mưa như trút nước không ngừng, ngăn cản mọi người tận hưởng không gian ngoài trời.

  • She couldn't shake off the dreariness that enveloped her after a long, tiring day at work.

    Cô không thể thoát khỏi cảm giác buồn tẻ bao trùm lấy mình sau một ngày dài làm việc mệt mỏi.

  • The dreariness of the desert landscape seemed to stretch on as far as the eye could see, devoid of any life or color.

    Cảnh quan sa mạc ảm đạm dường như trải dài đến tận chân trời, không có sự sống hay màu sắc.

  • The classroom was overshadowed by dreariness as the teacher droned on monotonously through yet another dry lesson.

    Lớp học trở nên ảm đạm khi giáo viên giảng bài một cách đều đều trong một tiết học khô khan.

  • The wind howled through the silent streets of the city, carrying with it a chorus of dreariness as if it were lamenting the bleakness of urban life.

    Gió hú qua những con phố im lặng của thành phố, mang theo điệp khúc buồn tẻ như thể đang than thở về sự ảm đạm của cuộc sống đô thị.


Bình luận ()