
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mơ hồ
Từ "dubious" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dubious", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dubius" có nghĩa là "uncertain" hoặc "đáng ngờ". Trong tiếng Latin, từ "dubius" ám chỉ điều gì đó không chắc chắn hoặc đáng ngờ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dubious" được dùng để ám chỉ điều gì đó không chắc chắn hoặc đáng ngờ, theo cách sử dụng của tiếng Latin. Từ "dubious" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dubious" và cuối cùng là từ tiếng Latin "dubius". Theo thời gian, ý nghĩa của "dubious" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không chắc chắn, đáng ngờ hoặc đáng ngờ, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề về niềm tin, ý kiến hoặc lập luận. Nó được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không chắc chắn, đáng ngờ hoặc đáng ngờ trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề về niềm tin, ý kiến hoặc lập luận. Ngày nay, "dubious" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không chắc chắn, đáng ngờ hoặc đáng ngờ, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề về niềm tin, ý kiến hoặc lập luận. Tóm lại, từ "dubious" có nguồn gốc từ tiếng Latin từ "dubius", có nghĩa là "uncertain" hoặc "đáng ngờ". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến điều gì đó không chắc chắn hoặc đáng ngờ, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không chắc chắn, đáng ngờ hoặc đáng ngờ, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề về niềm tin, ý kiến hoặc lập luận.
tính từ
lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
a dubious light: ánh sáng lờ mờ
a dubious answer: câu trả lời lờ mờ
đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
a dubious transaction: việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
a dubious friend: một người bạn không đáng tin cậy
a dubious scheme: một kế hoạch không chắc chắn
nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
not certain about something and suspecting that something may be wrong; not knowing whether something is good or bad
không chắc chắn về điều gì đó và nghi ngờ rằng có thể có điều gì đó không ổn; không biết cái gì đó là tốt hay xấu
Tôi khá nghi ngờ về toàn bộ ý tưởng.
Kate trông có vẻ nghi ngờ nhưng vẫn làm theo yêu cầu.
probably not honest
có lẽ không trung thực
Họ đã thực hiện một số hoạt động kinh doanh rất đáng ngờ để có được vị trí hiện tại trên thị trường.
Người đàn ông bán nó cho anh ta được biết đến là người có tính cách đáng ngờ.
that you cannot be sure about; that is probably not good
mà bạn không thể chắc chắn về điều đó; điều đó có lẽ không tốt
Họ coi kế hoạch này mang lại lợi ích đáng ngờ cho hầu hết các gia đình.
Thị trấn có vinh dự đáng ngờ là có tỷ lệ trộm cắp cao nhất nước Anh (= nó không thực sự là một vinh dự).
Anh ta có sự khác biệt đáng ngờ khi trở thành trùm xã hội đen nổi tiếng nhất thế giới.
một số thông tin rất đáng ngờ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()