
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sủi bọt
Từ "effervescent" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "fervescere", có nghĩa là "đun sôi". Vào thời Trung cổ, các nhà giả kim thuật đã sử dụng thuật ngữ "fervescent" để mô tả phản ứng hóa học tạo ra bọt trong chất lỏng, giống như nước sôi. Tiếng Anh đã sử dụng từ "effervescent" vào thế kỷ 16 và ban đầu nó chỉ cụ thể đến các loại thuốc pha chế có ga khi trộn với nước. Đến thế kỷ 18, "effervescent" đã mở rộng nghĩa để mô tả bất cứ thứ gì lấp lánh, sủi bọt hoặc tạo ra phẩm chất sống động hoặc sôi nổi, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện sôi nổi hoặc một tính cách sôi nổi. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì dường như tỏa ra năng lượng, sức sống và sự nhiệt tình.
tính từ
sủi, sủi bong bóng
sôi sục, sôi nổi
excited, enthusiastic and full of energy
hào hứng, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng
một cá tính sôi nổi ấm áp
Tính cách sôi nổi của chủ bữa tiệc khiến toàn bộ buổi tụ họp trở nên sống động và tràn đầy năng lượng.
Tiếng cười sảng khoái và thái độ vui vẻ của cô đã mang lại nụ cười trên khuôn mặt của mọi người.
Diễn xuất sôi nổi của nam diễn viên khiến khán giả vô cùng thích thú.
Không khí trong phòng tràn ngập sự phấn khích và hào hứng khi trò chơi bắt đầu.
having or producing small bubbles of gas
có hoặc sản xuất bong bóng khí nhỏ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()