
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vỏ trứng
Từ "eggshell" là sự kết hợp trực tiếp của các từ "egg" và "shell". "Egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", được dùng để mô tả các tế bào sinh sản hình bầu dục của loài chim ít nhất là từ thế kỷ thứ 7. "Shell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scell", có nghĩa là lớp vỏ cứng bên ngoài. Sự kết hợp của những từ này, "eggshell," có thể xuất hiện một cách tự nhiên như một thuật ngữ mô tả lớp bảo vệ cứng bao quanh quả trứng.
danh từ
vỏ trứng
the hard thin outside of an egg
lớp vỏ cứng bên ngoài quả trứng
Cô ấy xử lý tình huống này một cách cực kỳ cẩn thận, như thể cô ấy đang đi trên vỏ trứng vậy.
Sau cuộc tranh luận, căn phòng trở nên im lặng đến kỳ lạ, sự căng thẳng dày đặc như vỏ trứng.
Những bình luận của bà chủ trong cuộc họp được lựa chọn cẩn thận, như thể bà đang cân nhắc kỹ lưỡng.
Cuộc đàm phán khá khó khăn và cả hai bên đều đang né tránh chủ đề này như thể họ đang đi trên vỏ trứng.
Những đứa trẻ sợ gây ra tiếng động vì chúng không muốn phá vỡ sự bình yên vốn mong manh như vỏ trứng.
a type of paint that is smooth but not shiny when it dries
một loại sơn mịn nhưng không bóng khi khô
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()