Ý nghĩa và cách sử dụng của từ eldritch trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng eldritch

eldritchadjective

kỳ lạ

/ˈeldrɪtʃ//ˈeldrɪtʃ/

Nguồn gốc của từ vựng eldritch

Từ "eldritch" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "eldritch," có nghĩa là "cũ và lạ". Đây là một từ ghép được tạo thành từ các từ tiếng Anh cổ "eald" (có nghĩa là "old") và "ritc" (có nghĩa là "strange" hoặc "ghostly"). Trong bối cảnh của tiểu thuyết kinh dị và siêu nhiên, "eldritch" mang hàm ý đáng ngại và bất an hơn. Nó thường mô tả những thứ thực sự đáng sợ, bí ẩn và có bản chất siêu nhiên, chẳng hạn như nỗi kinh hoàng kỳ lạ, Bình minh kỳ lạ và nỗi kinh hoàng kỳ lạ của Unseen. Stephen King, một nhà văn nổi tiếng trong tiểu thuyết kinh dị, đã phổ biến việc sử dụng từ này vào cuối thế kỷ 20. Ông đã sử dụng nó trong tiểu thuyết "The Call of Cthulhu" của mình, dựa trên một câu chuyện của H.P. Lovecraft. Bản thân Lovecraft đã sử dụng thuật ngữ này trong các tác phẩm của riêng mình, đặc biệt là trong Cthulhu Mythos. Nhìn chung, "eldritch" là một từ làm tăng thêm sự phong phú và chiều sâu cho thể loại kinh dị, nắm bắt được bản chất kỳ lạ, không xác định của những sự kiện đáng lo ngại hoặc các thực thể siêu nhiên nằm ngoài ranh giới hiểu biết của con người.

Tóm tắt từ vựng eldritch

type tính từ

meaning

Ví dụ của từ vựng eldritchnamespace

  • The old, creaky mansion on the hill had an eldritch aura that sent shivers down the spine of anyone who dared to approach it.

    Ngôi biệt thự cũ kỹ, ọp ẹp trên đồi có luồng khí kỳ lạ khiến bất kỳ ai dám đến gần đều phải rùng mình.

  • The ancient tome that Althea unearthed in the depths of the abandoned library contained eldritch knowledge that should have remained forgotten.

    Cuốn sách cổ mà Althea khai quật được ở sâu trong thư viện bỏ hoang chứa đựng kiến ​​thức kỳ lạ đáng lẽ phải bị lãng quên.

  • The eerie howling that echoed through the deserted streets at midnight held an eldritch quality that could not be explained.

    Tiếng hú rùng rợn vang vọng khắp những con phố vắng vẻ vào lúc nửa đêm mang một nét gì đó kỳ lạ không thể giải thích được.

  • The shadowy figure that lurked in the dimly lit alleyways bore an eldritch resemblance to something unspeakable.

    Bóng hình mờ ảo ẩn núp trong những con hẻm thiếu sáng mang một vẻ kỳ lạ giống với thứ gì đó không thể diễn tả được.

  • The grotesque creature that Aquila encountered in the dark and twisted forest seemed to radiate an eldritch aura that defied rational explanation.

    Sinh vật kỳ dị mà Aquila chạm trán trong khu rừng tối tăm và quanh co dường như tỏa ra một luồng khí kỳ lạ không thể giải thích bằng lý trí.


Bình luận ()