
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Đóng gói
Từ "encapsulate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "capere" có nghĩa là "lấy". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "encapsulate" được sử dụng để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong một vật chứa hoặc một viên nang. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "encapsulate" được sử dụng để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong một vật chứa hoặc một viên nang. Tiền tố tiếng Latin "in" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó đang được bao bọc hoặc đưa vào một thứ khác, trong khi động từ tiếng Latin "capere" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó đang được lấy hoặc bao bọc. Trong tiếng Anh, từ "encapsulate" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong một vật chứa hoặc một viên nang. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả khoa học và công nghệ, để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong một vật chứa hoặc một viên nang. Trong khoa học và công nghệ, từ "encapsulate" được dùng để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong một vật chứa hoặc một viên nang. Ví dụ, trong sinh học, thuật ngữ "encapsulate" được dùng để mô tả quá trình bao bọc một loại vi-rút bên trong một viên nang, giúp bảo vệ vi-rút và tạo điều kiện cho vi-rút lây nhiễm vào tế bào vật chủ. Tóm lại, từ "encapsulate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "capere" có nghĩa là "lấy". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả khoa học và công nghệ, để mô tả quá trình bao bọc một thứ gì đó bên trong hộp đựng hoặc viên nang.
động từ
tóm lược, gói gọn
Khái niệm du hành thời gian bao hàm cả sự thú vị lẫn sự phức tạp khó hiểu của lý thuyết khoa học.
Bản chất ngây thơ và sự ngạc nhiên của trẻ thơ được gói gọn trong tiếng cười dễ lây lan của chúng.
Sự mong manh của cuộc sống được gói gọn trong những cánh hoa mỏng manh.
Cảm giác hoài niệm được gói gọn trong mùi thơm từ món ăn do bà bạn nấu.
Tinh hoa của niềm vui và hạnh phúc được gói gọn trong ánh sáng ấm áp của hoàng hôn.
Tinh thần phiêu lưu được gói gọn trong tiếng gọi của thiên nhiên hoang dã, lôi kéo chúng ta vượt ra khỏi ranh giới của nền văn minh.
Lòng can đảm đối mặt với nỗi sợ hãi được thể hiện qua ánh mắt dữ dội của một con sư tử cái đang bảo vệ lòng kiêu hãnh của mình.
Độ sâu của cảm xúc con người được gói gọn trong sức mạnh và niềm đam mê của đại dương đầy bão tố.
Sự thanh lịch của sự đơn giản được gói gọn trong thiết kế tối giản của một khu vườn Thiền.
Khát vọng của một thế hệ được gói gọn trong sự kiên trì và cống hiến của những sinh viên biểu tình đấu tranh cho một thế giới tốt đẹp hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()