Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ephedrine trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ephedrine

ephedrinenoun

ephedrin

/ˈefədriːn//əˈfedrən/

Nguồn gốc của từ vựng ephedrine

Từ "ephedrine" có nguồn gốc từ Mao roll của Trung Quốc (Paepaver somniferum var. Sinense), còn được gọi là cây anh túc Trung Quốc. Lần đầu tiên nó được phân lập và kết tinh ở dạng tinh khiết bởi hai nhà hóa học người Nhật Bản, Akira Yamamoto và Tatsuro Tsujimura, vào năm 1924. Ở Nhật Bản, muối sulfat của ephedrine được gọi là "fukusho," có nghĩa là "awakening salt" trong tiếng Nhật. Vào thời kỳ đầu, ephedrine có sẵn ở Nhật Bản và Trung Quốc, nơi nó được sử dụng cho mục đích y tế, bao gồm điều trị các rối loạn hô hấp và bệnh tim mạch. Hợp chất hóa học được đặt tên là "ephedrine" bởi công ty hóa chất Đức Hoffmann-La Roche, công ty bắt đầu sản xuất và tiếp thị loại thuốc này vào những năm 1930. Tên "ephedrine" bắt nguồn từ chi Mao roll của Trung Quốc, Ephedra, trước đây được cho là nguồn thực vật của hợp chất này. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng ephedrine không có trong các loài Ephedra mà thực chất được tổng hợp từ Pseudoephedrine, một dẫn xuất hóa học của ephedrine vẫn được sản xuất từ ​​Mao cuộn của Trung Quốc ngày nay. Do đó, nguồn gốc của từ "ephedrine" hiện được hiểu là bắt nguồn từ nguồn gốc hóa học của nó, chứ không phải từ loài cây mà nó ban đầu liên quan đến.

Ví dụ của từ vựng ephedrinenamespace

  • The doctor prescribed ephedrine to help alleviate my congestion and breathing difficulties caused by my seasonal allergies.

    Bác sĩ kê đơn ephedrine để giúp làm giảm tình trạng nghẹt mũi và khó thở do dị ứng theo mùa gây ra.

  • I kept forgetting to refill my ephedrine prescription, which resulted in a couple of particularly challenging workouts due to my poor air intake.

    Tôi cứ quên nạp thêm thuốc ephedrine theo đơn, khiến cho một vài buổi tập luyện trở nên đặc biệt khó khăn do lượng không khí hít vào không đủ.

  • After noticing my symptoms, my asthma specialist suggested that I try using ephedrine inhalers to manage my respiratory issues.

    Sau khi nhận thấy các triệu chứng của tôi, bác sĩ chuyên khoa hen suyễn đã gợi ý tôi thử sử dụng bình xịt ephedrine để kiểm soát các vấn đề về hô hấp.

  • I've had success with ephedrine in combating the stuffy nose and breathing issues caused by the common cold.

    Tôi đã thành công khi dùng ephedrine để điều trị tình trạng nghẹt mũi và các vấn đề về hô hấp do cảm lạnh thông thường gây ra.

  • Some people take ephedrine as a weight loss supplement, hoping that it will bring about a slight decrease in appetite, but it may also cause increased heart rate and blood pressure.

    Một số người dùng ephedrine như một loại thực phẩm bổ sung giúp giảm cân, với hy vọng rằng nó sẽ làm giảm nhẹ cảm giác thèm ăn, nhưng nó cũng có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ephedrine


Bình luận ()