Ý nghĩa và cách sử dụng của từ exorbitantly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng exorbitantly

exorbitantlyadverb

quá đáng

/ɪɡˈzɔːbɪtəntli//ɪɡˈzɔːrbɪtəntli/

Nguồn gốc của từ vựng exorbitantly

Từ "exorbitantly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Latin "exorbitāre", có nghĩa là "vượt qua ranh giới hoặc giới hạn". Trong bối cảnh kinh tế, "exorbitant" ban đầu dùng để chỉ lãi suất vượt quá mức thị trường thông thường. Vào đầu những năm 1970, thuật ngữ "exorbitant" bắt đầu được liên kết với giá trị của đồng đô la Mỹ, được neo ở mức tỷ giá cao một cách giả tạo so với các loại tiền tệ khác như một phần của hệ thống Bretton Woods. Điều này dẫn đến tình trạng chi phí đi vay của Hoa Kỳ thấp hơn so với các quốc gia khác, được coi là một lợi thế không công bằng. Sau khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ, "exorbitantly" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả mức giá hoặc chi phí cao vượt quá bất kỳ giới hạn hợp lý nào, cho dù trong kinh tế hay các bối cảnh khác như giá cả trên thị trường, phí trong hợp đồng hoặc chi phí trong chi phí. Ngày nay, từ "exorbitantly" thường được dùng để mô tả mức giá, phí hoặc chi phí quá cao, vượt quá mức được coi là công bằng, hợp lý hoặc mong đợi, xét theo các điều kiện hoặc hoàn cảnh thị trường hiện hành.

Tóm tắt từ vựng exorbitantly

typephó từ

meaningquá đáng, thái quá

Ví dụ của từ vựng exorbitantlynamespace

  • The prices of luxury cars in this dealership are exorbitantly high, making them unaffordable for most buyers.

    Giá xe sang tại đại lý này cao ngất ngưởng, khiến hầu hết người mua không đủ khả năng chi trả.

  • She splurged exorbitantly on her wedding, sparing no expense to create the perfect day.

    Cô ấy đã chi rất nhiều tiền cho đám cưới của mình, không tiếc tiền để tạo nên một ngày hoàn hảo.

  • The cost of living in this city is exorbitantly high, forcing many residents to commute long distances to work.

    Chi phí sinh hoạt ở thành phố này cực kỳ cao, buộc nhiều cư dân phải đi làm xa.

  • The tuition fees for some private schools have become exorbitantly expensive, making it difficult for low-income families to provide quality education for their children.

    Học phí của một số trường tư thục đã trở nên quá đắt đỏ, khiến các gia đình có thu nhập thấp khó có thể cung cấp nền giáo dục chất lượng cho con em mình.

  • The medical bills for his surgery were exorbitantly high, leaving the family deep in debt.

    Chi phí phẫu thuật của anh cao ngất ngưởng, khiến gia đình lâm vào cảnh nợ nần chồng chất.


Bình luận ()