Ý nghĩa và cách sử dụng của từ inordinately trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng inordinately

inordinatelyadverb

vô hạn

/ɪnˈɔːdɪnətli//ɪnˈɔːrdɪnətli/

Nguồn gốc của từ vựng inordinately

"Inordinately" bắt nguồn từ tiếng Latin "inordinatus", có nghĩa là "không theo thứ tự" hoặc "rối loạn". "In" có nghĩa là "not" hoặc "thiếu", trong khi "ordinatus" liên quan đến "order" hoặc "sắp xếp". Sự kết hợp này gợi ý điều gì đó vượt quá ranh giới bình thường hoặc thích hợp, ngụ ý quá mức hoặc vô lý. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa trật tự và sự điều độ trong tư tưởng phương Tây.

Tóm tắt từ vựng inordinately

typephó từ

meaningquá quắt, quá đáng

Ví dụ của từ vựng inordinatelynamespace

  • The storm raged inordinately, tearing the trees from the ground and flooding the streets.

    Cơn bão dữ dội, xé toạc cây cối khỏi mặt đất và làm ngập đường phố.

  • The temperature soared inordinately, making it nearly unbearable to be outside during the day.

    Nhiệt độ tăng cao bất thường, khiến việc ra ngoài vào ban ngày trở nên gần như không thể chịu đựng được.

  • The athlete's performance in the competition was inordinately impressive, shattering multiple records.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi này thực sự ấn tượng, phá vỡ nhiều kỷ lục.

  • The student's level of anxiety during the exam was inordinately high, causing her to freeze up and forget crucial information.

    Mức độ lo lắng của học sinh trong suốt kỳ thi cao bất thường, khiến em bị cứng người và quên mất những thông tin quan trọng.

  • The traffic congestion on the highway was inordinately frustrating, leaving drivers fuming and honking their horns.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc vô cùng khó chịu, khiến người lái xe bực bội và bấm còi liên tục.


Bình luận ()