
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vải vóc
Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 15: từ tiếng Pháp fabrique, từ tiếng Latin fabrica ‘một thứ gì đó được sản xuất khéo léo’, từ faber ‘người làm việc trong ngành kim loại, đá, v.v.’ Từ này ban đầu chỉ một tòa nhà, sau đó là một cỗ máy, nghĩa chung là ‘một thứ gì đó được làm ra’, do đó có nghĩa (1) (giữa thế kỷ 18, ban đầu chỉ bất kỳ vật liệu sản xuất nào). Nghĩa (2) có từ giữa thế kỷ 17.
danh từ
công trình xây dựng
giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the whole fabric of society: toàn bộ cơ cấu xã hội
the fabric of arguments: kết cấu của lý lẽ
vải ((thường) texile fabric)
silk and woollen fabrics: hàng tơ lụa và len dạ
Default
cơ cấu, cấu trúc
material made by weaving wool, cotton, silk, etc., used for making clothes, curtains, etc. and for covering furniture
vật liệu được làm bằng cách dệt len, bông, lụa, v.v., được sử dụng để làm quần áo, rèm cửa, v.v. và để bọc đồ nội thất
Họ bán nhiều loại vải cotton in.
vải trang trí nội thất
Vải được dệt trên các máy này.
mẫu vải bọc nệm các loại
giấy dán tường vải phong phú
the basic structure of a society, an organization, etc. that enables it to function successfully
cấu trúc cơ bản của một xã hội, một tổ chức, v.v. cho phép nó hoạt động thành công
một xu hướng đe dọa đến cơ cấu của xã hội
Các chính sách của chính phủ đã phá hủy kết cấu xã hội.
cơ bản của cuộc sống gia đình
the basic structure of a building, such as the walls, floor and roof
cấu trúc cơ bản của một tòa nhà, chẳng hạn như tường, sàn và mái
Thành phố vẫn giữ được phần lớn kết cấu lịch sử của nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()