
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rơi ra
Cụm từ "fall away" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ "fallen wy", có nghĩa là "sa ngã" hoặc "sa ngã sang một bên", thường được dùng để mô tả một người đã từ bỏ đức tin hoặc tín ngưỡng tôn giáo của họ. Thuật ngữ "wy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wið" biểu thị sự tách biệt hoặc rời xa một điều gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ "fall away" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài bối cảnh tôn giáo. Nó ám chỉ sự suy giảm dần dần hoặc suy yếu, chẳng hạn như khi nói về sự phai nhạt của màu sắc hoặc sự suy yếu của một căn bệnh. Đến thế kỷ 16, cụm từ "fall away" được sử dụng theo nghĩa hiện tại của nó, để mô tả một điều gì đó giảm dần hoặc có xu hướng giảm dần theo thời gian. Trong cách sử dụng hiện đại, "fall away" thường gắn liền với sự suy giảm mức độ phổ biến hoặc sự ủng hộ giảm dần, như trong "sự ủng hộ của ứng cử viên đã giảm dần trong những ngày cuối cùng của chiến dịch". Nó cũng có thể ám chỉ sự suy giảm dần dần về khả năng thể chất hoặc tinh thần, như trong "cô ấy đã mất đi phong độ thường thấy của mình do chấn thương". Tính linh hoạt và mơ hồ của thuật ngữ này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều bối cảnh, từ thể thao đến kinh doanh đến chăm sóc sức khỏe. Tóm lại, thành ngữ "fall away" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại thời kỳ đầu và ban đầu được sử dụng để biểu thị sự mất đức tin hoặc tách biệt khỏi các hệ thống tôn giáo. Ý nghĩa của nó kể từ đó đã phát triển để bao hàm nhiều tình huống khác nhau, bao gồm sự giảm sút mức độ phổ biến, khả năng suy yếu hoặc cường độ giảm dần.
Khi những ngày trở nên dài hơn và ấm hơn, những chiếc áo khoác mùa đông của người đi bộ trên phố bắt đầu rơi ra.
Mùi mưa trong không khí báo hiệu đợt nắng nóng gay gắt đã hoành hành khắp thành phố trong nhiều tuần đã qua đi.
Sự căng thẳng giữa hai người bạn dần dần tan biến khi họ cùng nhau uống cà phê.
Các triệu chứng của bệnh nhân dần dần giảm đi khi thuốc có tác dụng.
Ấn tượng ban đầu khắt khe của giáo viên về cô học sinh đã tan biến khi cô thấy được sự chăm chỉ và tận tâm của cô.
Khi ban nhạc bước lên sân khấu, năng lượng lo lắng mà họ mang theo biến mất, thay vào đó là sự phấn khích và mong đợi.
Sự tiêu cực và oán giận âm ỉ giữa các đồng nghiệp cuối cùng cũng bắt đầu tan biến khi họ cùng nhau hoàn thành một dự án thành công.
Khi hoàng hôn buông xuống, màu sắc tươi sáng của bầu trời bắt đầu phai dần, thay vào đó là sắc cam và hồng khi mặt trời biến mất.
Gánh nặng tội lỗi của cô cuối cùng cũng bắt đầu tan biến khi cô thú nhận lỗi lầm của mình với những người thân yêu.
Cơn gió mùa đông khắc nghiệt bắt đầu tan dần khi làn gió mùa xuân thổi qua những hàng cây.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()