Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fanatic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fanatic

fanaticadjective

cuồng tín

/fəˈnætɪk//fəˈnætɪk/

Nguồn gốc của từ vựng fanatic

Từ "fanatic" bắt nguồn từ tiếng Latin "fanaticus," dùng để chỉ những người bị một vị thần nhập vào hoặc được truyền cảm hứng từ lòng nhiệt thành tôn giáo. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngôi đền La Mã "Fanum", nơi thờ phụng các nhà tiên tri và các vị thần. Mối liên hệ với tôn giáo vẫn còn, nhưng "fanatic" đã phát triển để mô tả bất kỳ ai thể hiện sự nhiệt tình hoặc lòng nhiệt thành quá mức, thường là theo cách mù quáng hoặc phi lý, đặc biệt là vì một mục đích hoặc niềm tin.

Tóm tắt từ vựng fanatic

type danh từ

meaningngười cuồng tín

type tính từ: (fanatical)

meaningcuồng tín

Ví dụ của từ vựng fanaticnamespace

  • Emma is a fanatic about collecting vinyl records. She spends hours browsing through record stores and attending music festivals just to find rare gems to add to her collection.

    Emma là một người đam mê sưu tầm đĩa than. Cô dành hàng giờ để duyệt qua các cửa hàng băng đĩa và tham dự các lễ hội âm nhạc chỉ để tìm những viên ngọc quý hiếm để thêm vào bộ sưu tập của mình.

  • Mark's passion for hiking has turned him into a real fanatic. He wakes up before dawn to hit the trails and doesn't stop until the sun sets.

    Niềm đam mê đi bộ đường dài của Mark đã biến anh thành một người thực sự cuồng nhiệt. Anh thức dậy trước bình minh để đi bộ đường dài và không dừng lại cho đến khi mặt trời lặn.

  • Sarah's obsession with cleanliness borders on fanaticism. She's been known to scrub her apartment for hours, leaving her hands raw and sore.

    Sự ám ảnh của Sarah với sự sạch sẽ gần như là cuồng tín. Cô ấy đã từng cọ rửa căn hộ của mình trong nhiều giờ, khiến tay cô ấy bị trầy xước và đau nhức.

  • Jim is a die-hard fanatic of his favorite football team. He paints his face in team colors, hurls insults at opposing fans, and never misses a game.

    Jim là một người hâm mộ cuồng nhiệt đội bóng đá yêu thích của mình. Anh ấy vẽ mặt theo màu của đội, chửi bới người hâm mộ đối phương và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.

  • Rachel's fanaticism for veganism has led her to give up all animal products, even honey and beeswax. She's a true believer in the health and environmental benefits of a plant-based diet.

    Niềm đam mê thuần chay của Rachel đã khiến cô từ bỏ mọi sản phẩm từ động vật, ngay cả mật ong và sáp ong. Cô thực sự tin vào lợi ích sức khỏe và môi trường của chế độ ăn dựa trên thực vật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fanatic


Bình luận ()