Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fixedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fixedly

fixedlyadverb

cố định

/ˈfɪksɪdli//ˈfɪksɪdli/

Nguồn gốc của từ vựng fixedly

"Fixedly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæst", có nghĩa là "firm" hoặc "an toàn". Theo thời gian, nó đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "fast", vẫn giữ nguyên nghĩa đó. "Fixedly" kết hợp "fast" với hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc trạng thái. Do đó, "fixedly" biểu thị trạng thái vững chắc, không dao động hoặc không di chuyển. Nó gợi ý một cái nhìn chăm chú và tập trung hoặc một lập trường kiên quyết.

Tóm tắt từ vựng fixedly

type phó từ

meaningđứng yên một chỗ, bất động, cố định

meaningchăm chú, chằm chằm (nhìn)

Ví dụ của từ vựng fixedlynamespace

  • The artist fixated on the canvas with an intense gaze, lost in the creative process.

    Người nghệ sĩ chăm chú nhìn vào bức tranh với ánh mắt chăm chú, đắm chìm vào quá trình sáng tạo.

  • The detective peered fixedly at the crime scene, searching for any clues that could lead to the culprit.

    Thám tử chăm chú nhìn vào hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến thủ phạm.

  • The athlete locked eyes with the finish line, determined to cross it first no matter the distance.

    Vận động viên tập trung nhìn vào vạch đích, quyết tâm vượt qua nó đầu tiên bất kể khoảng cách bao xa.

  • The musician focused his attention fixedly on the strings as he expertly plucked away at his guitar.

    Người nhạc sĩ tập trung sự chú ý của mình vào những dây đàn trong khi anh khéo léo gảy đàn guitar.

  • The scholar poured over her textbooks fixedly, determined to master the material before the final exam.

    Cô học giả chăm chú nghiên cứu sách giáo khoa, quyết tâm nắm vững kiến ​​thức trước kỳ thi cuối kỳ.


Bình luận ()