
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mỏng manh
Nguồn gốc của từ "flimsy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in của Anh "Punch". Vào thời điểm đó, "flimsy" được dùng để mô tả các loại vải nhẹ và dễ rách, đặc biệt là các loại vải làm từ cellulose nitrate, một loại vật liệu thường được sử dụng trong sản xuất phim điện ảnh đầu tiên. Mối liên hệ giữa từ này và phương tiện phim không phải là ngẫu nhiên. Vào những ngày đầu của điện ảnh, phim cellulose nitrate rất dễ cháy và gây ra nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng. Do những rủi ro liên quan đến việc sử dụng loại vật liệu mỏng manh này, các bộ phim thường chỉ dài vài phút, vì độ dài ngắn của các cuộn phim giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Khi công nghệ phim được cải thiện và các vật liệu an toàn hơn được phát triển, ý nghĩa của "flimsy" đã phát triển. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả thứ gì đó nhẹ, không bền hoặc dễ vỡ, phản ánh nguồn gốc của nó trong các vật liệu dễ vỡ được sử dụng trong phim thời kỳ đầu và ý nghĩa liên quan đến sự vô thường và phù du. Vì vậy, từ "flimsy" có thể bắt nguồn từ phim cellulose nitrate được sử dụng trong những ngày đầu của điện ảnh, làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa phương tiện và các vật liệu được sử dụng để sản xuất nó. Việc sử dụng nó ngày nay phản ánh di sản của công nghệ ban đầu này và những thách thức do sự phát triển của một hình thức nghệ thuật mới đã cách mạng hóa cách chúng ta nghĩ về kể chuyện trực quan.
tính từ
mỏng manh, mỏng mảnh
hời hợt, nông cạn
a flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
a flimsy argument: lý lẽ nông cạn
tầm thường, nhỏ mọn
danh từ
giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
a flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
a flimsy argument: lý lẽ nông cạn
(từ lóng) tiền giấy
badly made and not strong enough for the purpose for which it is used
được chế tạo tồi và không đủ mạnh cho mục đích sử dụng
một cái bàn mỏng manh
thin and easily torn
mỏng và dễ rách
một mảnh giấy/vải/nhựa mỏng manh
difficult to believe
khó tin
một lời bào chữa/lời giải thích hời hợt
Bằng chứng chống lại anh ta khá mỏng manh.
Anh ta liên tục kêu gọi những lý do mỏng manh nhất.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()