
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
(thể thao) lỗi, pha phạm lỗi
Từ "foul" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "foule", có nghĩa là "dirty" hoặc "filthy". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fulvus", có nghĩa là "tawny" hoặc "nâu vàng", có thể là do sự liên kết của phân và các chất có mùi hôi thối khác với những màu này. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "foul" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó ô uế, ghê tởm hoặc đồi trụy về mặt đạo đức. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các từ như "bad", "poor" hoặc "inferior". Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá và cricket, "foul" mang một ý nghĩa cụ thể, ám chỉ một vở kịch bị coi là không công bằng hoặc vi phạm luật lệ. Ngày nay, "foul" có nhiều hàm ý, từ hàm ý vật lý (ví dụ: mùi hôi thối) đến hàm ý đạo đức hoặc hành vi (ví dụ: hành vi phạm lỗi).
tính từ
hôi hám, hôi thối
to hit foul: đánh một cú trái luật
to play somebody foul: chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
bẩn thỉu, cáu bẩn
a foul pipe: cái tẩu cáu bẩn
ươn (cá)
phó từ
trái luật, gian trá, gian lận
to hit foul: đánh một cú trái luật
to play somebody foul: chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
(nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với
a foul pipe: cái tẩu cáu bẩn
dirty and smelling bad
bẩn và có mùi khó chịu
không khí/hơi thở hôi
nhà tù có mùi hôi
Nước uống bẩn được cho là nguyên nhân gây ra dịch bệnh.
Cô có thể ngửi thấy hơi thở hôi hám của anh.
Không khí trong phòng giam thật hôi.
very unpleasant; very bad
rất khó chịu; rất tệ
Cô ấy đang có tâm trạng tồi tệ.
Ông chủ của anh ta có tính khí thất thường.
Cái này có mùi hôi.
including rude words and swearing
bao gồm cả những lời nói thô lỗ và chửi thề
Cô ấy bùng nổ bằng một tràng ngôn ngữ tục tĩu.
Tôi phát ngán cái miệng hôi hám của cô ấy (= thói quen chửi thề).
Anh gọi cô bằng những cái tên bẩn thỉu nhất có thể tưởng tượng được.
very bad, with strong winds and rain
rất xấu, có gió mạnh và mưa
một đêm tồi tệ
very evil or cruel
rất ác hoặc độc ác
một tội ác/giết người tồi tệ
done against the rules of a sport
thực hiện trái với các quy tắc của một môn thể thao
Harper bị phạt vì phạm lỗi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()