
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Frazzle
Nguồn gốc của từ "frazzle" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Scotland, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả các đầu dây thừng hoặc dây điện bị sờn. Thuật ngữ "frazzle" bắt nguồn từ động từ "fray", có nghĩa là làm sờn hoặc mòn các cạnh của một thứ gì đó do sử dụng hoặc tiếp xúc liên tục. Lần đầu tiên từ "frazzle" được ghi nhận để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người xuất hiện vào đầu những năm 1900. Từ này được dùng để chỉ một người kiệt sức về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, choáng ngợp hoặc có phần sờn ở các cạnh. Từ đó, thuật ngữ này đã ăn sâu vào tiếng Anh, chủ yếu là ở Hoa Kỳ, như một từ thông tục có nghĩa là làm suy yếu hoặc kiệt sức về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nguồn gốc chính xác của sự mở rộng nghĩa của từ "fray" thành "frazzle" vẫn chưa rõ ràng, vì việc sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được ghi chép trong ngữ cảnh mở rộng của nó vẫn chưa được ghi chép lại. Tuy nhiên, xét đến nguồn gốc của nó từ động từ "fray", có thể mối liên hệ giữa các đầu dây thừng bị sờn và bản chất tinh thần bị sờn của con người xuất phát từ cách mà bản thân các đầu dây đó dường như bị sờn hoặc mòn liên tục ở các cạnh do sử dụng hoặc tiếp xúc liên tục. Trong mọi trường hợp, "frazzle" đã trở thành một thuật ngữ thông tục được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả một người trở nên quá tải, căng thẳng hoặc kiệt sức về mặt tinh thần đến mức hơi sờn hoặc sờn ở các cạnh.
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
beaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi
ngoại động từ
làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
làm rách tả tơi
beaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi
Sau một ngày dài làm việc, Sarah cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và kiệt sức.
Nhà ga sân bay đông đúc khiến hành khách bối rối và mất phương hướng.
Bài giảng liên tục của giáo viên khiến cả lớp bối rối và bồn chồn.
Chiếc xe bất ngờ bị hỏng khiến tài xế bối rối và hoảng loạn.
Bài học về lý thuyết hỗn loạn khiến các sinh viên khoa học bối rối và bối rối.
Lời chào hàng liên tục của nhân viên bán hàng khiến khách hàng bối rối và choáng ngợp.
Tình trạng giao thông hỗn loạn vào giờ cao điểm khiến người đi làm mệt mỏi và lo lắng.
Tiếng chuông điện thoại văn phòng liên tục reo khiến người quản lý bối rối và cáu kỉnh.
Tiếng còi xe inh ỏi khiến người đi bộ cảm thấy bối rối và lo lắng.
Hàng tá công việc của một bà mẹ đơn thân khiến cô ấy kiệt sức và mệt mỏi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()