Ý nghĩa và cách sử dụng của từ free enterprise trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng free enterprise

free enterprisenoun

doanh nghiệp tự do

/ˌfriː ˈentəpraɪz//ˌfriː ˈentərpraɪz/

Nguồn gốc của từ vựng free enterprise

Thuật ngữ "free enterprise" xuất hiện trong thế kỷ 20 như một từ đồng nghĩa với "thị trường tự do" hoặc "chủ nghĩa tư bản". Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là sau thời kỳ New Deal, trong đó sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế tăng lên. Thuật ngữ "free enterprise" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sở hữu tư nhân, sáng kiến ​​cá nhân và sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào các vấn đề kinh tế. Thuật ngữ này nhấn mạnh ý tưởng rằng việc phân phối tự do các nguồn lực, cạnh tranh không hạn chế và các lực lượng thị trường dẫn đến tự do kinh tế, đổi mới và thịnh vượng hơn cho tất cả mọi người. Thuật ngữ này phản ánh niềm tin vào tầm quan trọng của sự lựa chọn tự do, tính di động xã hội và các giải pháp dựa trên thị trường cho các vấn đề kinh tế, thay vì chỉ dựa vào sự can thiệp của chính phủ hoặc kế hoạch hóa tập trung.

Ví dụ của từ vựng free enterprisenamespace

  • Free enterprise allows individuals to start their own businesses without the need for government intervention or subsidies.

    Doanh nghiệp tự do cho phép cá nhân khởi nghiệp kinh doanh mà không cần sự can thiệp hoặc trợ cấp của chính phủ.

  • Small businesses thrive in a free enterprise system, where consumers have the freedom to choose where they spend their money.

    Các doanh nghiệp nhỏ phát triển mạnh trong một hệ thống doanh nghiệp tự do, nơi người tiêu dùng có quyền tự do lựa chọn cách họ chi tiêu tiền.

  • Free enterprise promotes innovation and competition, as entrepreneurs are encouraged to come up with new ideas and products in order to succeed.

    Doanh nghiệp tự do thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh vì các doanh nhân được khuyến khích đưa ra những ý tưởng và sản phẩm mới để thành công.

  • The free enterprise system provides opportunities for people to earn a living and provide for their families based on their own skills and efforts.

    Hệ thống doanh nghiệp tự do tạo cơ hội cho mọi người kiếm sống và chu cấp cho gia đình dựa trên kỹ năng và nỗ lực của chính họ.

  • Free enterprise is essential for economic growth as it encourages investment and capital formation, which lead to job creation and economic expansion.

    Doanh nghiệp tự do rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế vì nó khuyến khích đầu tư và hình thành vốn, dẫn đến tạo việc làm và mở rộng kinh tế.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng free enterprise


Bình luận ()