
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
làm mới
Thuật ngữ "freshen up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ nghĩa đen của từ "tươi". Trước đây, "fresh" được dùng để mô tả thứ gì đó mới mẻ, sạch sẽ và nguyên sơ, trái ngược với cũ kỹ hoặc hư hỏng. Cụm từ "freshen up" kết hợp cả hai nghĩa này. Nó ngụ ý rằng ai đó cần thanh lọc bản thân, về mặt thể chất hoặc tinh thần, để loại bỏ mọi cảm giác hoặc cảm xúc khó chịu hoặc cũ kỹ. Cách diễn đạt này gợi ý một trải nghiệm sảng khoái và hồi sinh khiến ai đó cảm thấy được tiếp thêm sinh lực và phục hồi. Ban đầu, thuật ngữ "freshen up" được dùng để mô tả hành động thêm nước ngọt vào khoang tàu hoặc nguồn cung cấp nước của động vật. Nó cũng được dùng trong bối cảnh làm trong lành không khí, chẳng hạn như mở cửa sổ hoặc cửa ra vào để không khí trong lành tràn vào căn phòng ngột ngạt. Đến cuối những năm 1800, cụm từ "to freshen up" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động thanh lọc bản thân, đặc biệt là sau một chuyến đi dài, bữa ăn hoặc hoạt động nào đó. Nó được liên tưởng đến việc tạt nước vào mặt, lau mồ hôi hoặc bụi bẩn, hoặc thay quần áo bẩn. Ngày nay, cụm từ "freshen up" thường được dùng để chỉ một loạt các hoạt động, từ rửa mặt đến tắm vòi sen hoặc tắm bồn, từ chải đầu đến mặc quần áo mới hoặc nước hoa, từ đánh răng đến sử dụng kẹo bạc hà hoặc nước súc miệng, và từ ăn nhẹ đến thưởng thức một tách cà phê hoặc trà. Nhìn chung, "freshen up" là một cụm từ đồng cảm và an ủi, thừa nhận tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi ngắn, giữ gìn vệ sinh và sạch sẽ, và trẻ hóa bản thân trong suốt cả ngày. Nó thể hiện mong muốn được sảng khoái, tràn đầy sinh lực và tươi mới, và nó mời gọi những người khác cùng chia sẻ trải nghiệm này.
Sau một ngày dài làm việc, tôi quyết định tắm rửa sạch sẽ.
Người phục vụ gợi ý chúng tôi nên gọi một ít kem để làm mới khẩu vị giữa các món ăn.
Hãng hàng không cung cấp khăn lạnh và đồ uống cho hành khách để giúp họ sảng khoái trong những chuyến bay dài.
Sau khi tập thể dục, tôi luôn thích làm mới mình bằng một thức uống lạnh và một món ăn nhẹ.
Theagent khuyên chúng tôi nên sơn lại ngôi nhà bằng lớp sơn mới trước khi bán.
Tôi cần làm hơi thở thơm tho hơn sau khi ăn bánh mì tỏi vào bữa tối.
Khách sạn cung cấp cho chúng tôi khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân sạch sẽ để làm mới bản thân trước sự kiện buổi tối.
Người bán nước hoa gợi ý tôi nên thay đổi loại nước hoa để phù hợp với mùa mới.
Sau một chặng đường dài lái xe, chúng tôi dừng lại ở một trạm dừng chân để nghỉ ngơi và duỗi chân.
Để làm cho căn phòng tươi mới hơn, chúng tôi mở cửa sổ và đón chút không khí trong lành vào.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()