Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fully fledged trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fully fledged

fully fledgedadjective

đã trưởng thành đầy đủ

/ˌfʊli ˈfledʒd//ˌfʊli ˈfledʒd/

Nguồn gốc của từ vựng fully fledged

Thuật ngữ "fully fledged" là một cách diễn đạt tượng trưng dùng để mô tả một ai đó hoặc một vật đã đạt đến độ trưởng thành, hoàn thiện hoặc sẵn sàng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế giới điểu học, nghiên cứu về các loài chim. Từ "fledgling" dùng để chỉ một con chim non nở ra từ trứng nhưng vẫn chưa sẵn sàng để tự bay. Cho đến khi lông của chim phát triển đầy đủ và đủ khỏe, nó vẫn phụ thuộc vào bố mẹ để được bảo vệ và hỗ trợ. Khi chim trưởng thành, lông của nó phát triển đầy đủ và hiệu quả hơn, và dần dần nó có được sức mạnh và kỹ năng cần thiết để bay độc lập. Khi chim có đủ lông và đạt đến giai đoạn phát triển này, nó được gọi là "fully fledged". Việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả một vật đã đạt đến tiềm năng hoặc sự sẵn sàng đầy đủ bắt nguồn từ cách chim lớn lên và phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trưởng thành và sẵn sàng hoàn toàn trong việc đạt được thành công hoặc độc lập. Ý nghĩa ẩn dụ của "fully fledged" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức đã đạt được trình độ trưởng thành, năng lực hoặc sự sẵn sàng cao trong lĩnh vực tương ứng của họ.

Ví dụ của từ vựng fully fledgednamespace

  • The technology startup has now become a fully fledged company, with a team of over 50 employees and a significant market share.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này hiện đã trở thành một công ty hoàn chỉnh, với đội ngũ hơn 50 nhân viên và chiếm thị phần đáng kể.

  • After several years of training, the young athlete has finally become a fully fledged professional, representing their country in international competitions.

    Sau nhiều năm tập luyện, vận động viên trẻ này cuối cùng đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp thực thụ, đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.

  • The once-struggling band has now hit the big time, playing to sold-out crowds in venues around the world and releasing albums that have reached the top of the charts, making them a fully fledged success.

    Ban nhạc từng gặp khó khăn trước đây giờ đã trở nên nổi tiếng, biểu diễn trước đám đông cháy vé tại nhiều địa điểm trên khắp thế giới và phát hành album lọt vào top bảng xếp hạng, mang lại thành công vang dội.

  • The newly opened restaurant has received rave reviews from food critics and is now considered a fully fledged culinary gem in the city.

    Nhà hàng mới khai trương đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình ẩm thực và hiện được coi là viên ngọc ẩm thực hoàn chỉnh của thành phố.

  • The project, which started off as a small pilot program, has now evolved into a fully fledged initiative with a significant budget, a dedicated team, and ambitious goals.

    Dự án, bắt đầu là một chương trình thí điểm nhỏ, hiện đã phát triển thành một sáng kiến ​​hoàn chỉnh với ngân sách đáng kể, một nhóm chuyên trách và các mục tiêu đầy tham vọng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fully fledged


Bình luận ()