
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Từ "gently" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "genetle", có nghĩa là "cao quý, lịch sự, tử tế". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "gantila", có nghĩa là "cao quý, lịch sự". Theo thời gian, "genetle" đã thay đổi về nghĩa, cuối cùng trở nên gắn liền với cách cư xử nhẹ nhàng, tinh tế. Sự tiến hóa này có thể phản ánh cách mà sự dịu dàng được coi là phẩm chất của sự cao quý và tinh tế. Từ "gently" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 14, kết hợp hậu tố "-ly" phổ biến trong trạng từ. Hiện nay, nó truyền tải cảm giác dịu dàng, mềm mại và quan tâm.
phó từ
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak gently: hãy nói sẽ
hold it gently: hây cầm cái đó nhẹ nhàng
chầm chậm
in a way that is soft and light, not strong, extreme or violent
một cách mềm mại và nhẹ nhàng, không mạnh mẽ, cực đoan hay bạo lực
Cô nhẹ nhàng bế đứa bé.
Massage vùng nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.
Đun sôi súp nhẹ nhàng trong 30 phút.
những chiếc lá lay động nhẹ nhàng trong gió
in a calm, kind and quiet way
một cách bình tĩnh, tử tế và yên tĩnh
“Em nhớ họ phải không?” anh nhẹ nhàng hỏi.
in a way that slopes very gradually
theo cách dốc dần dần
Con đường chạy nhẹ nhàng xuống biển.
used to tell somebody to be careful
dùng để bảo ai đó phải cẩn thận
Dịu dàng! Bạn sẽ làm tổn thương điều tội nghiệp!
Đừng đi quá nhanh—hãy nhẹ nhàng thực hiện!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()