
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhẹ nhàng
"Lightly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līhtlice", có nghĩa là "dễ dàng", "nhanh chóng" hoặc "không cần nỗ lực". Từ này là sự kết hợp của "līht", có nghĩa là "nhẹ" và hậu tố "-lice", chỉ cách thức. Theo thời gian, "līhtlice" đã phát triển thành "lightly," vẫn giữ nguyên ý nghĩa dễ dàng và không nặng nề. Mặc dù từ này hiện nay cũng truyền tải ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc tinh tế, nhưng cuối cùng nó bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa về một thứ gì đó "light" về mặt trọng lượng hoặc nỗ lực.
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng
gently; with very little force or effort
dịu dàng; với rất ít lực hoặc nỗ lực
Anh hôn nhẹ lên má cô.
Cô chạy nhẹ lên cầu thang.
to a small degree; not much
ở mức độ nhỏ; không nhiều
Trời bắt đầu có tuyết rơi nhẹ.
Ngày nay cô ấy có xu hướng ngủ nhẹ nhàng (= rất dễ làm phiền cô ấy).
Tôi cố gắng ăn nhẹ (= không ăn thức ăn nặng hoặc nhiều dầu mỡ).
in a way that sounds as though you are not particularly worried or interested
theo cách có vẻ như bạn không đặc biệt lo lắng hay quan tâm
“Tôi sẽ ổn thôi,” anh nói nhẹ nhàng.
without being seriously considered
mà không được xem xét nghiêm túc
Đây không phải là một vấn đề chúng ta nên xem nhẹ.
Những nỗi sợ hãi như vậy không nên bị loại bỏ một cách nhẹ nhàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()