Ý nghĩa và cách sử dụng của từ goop trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng goop

goopnoun

chất nhờn

/ɡuːp//ɡuːp/

Nguồn gốc của từ vựng goop

Từ "goop" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, "goop" dùng để chỉ hỗn hợp các chất thải, đặc biệt là các bộ phận động vật bị bệnh hoặc thối rữa, được dùng làm thức ăn cho lợn hoặc các loại gia súc khác. Thực hành không hay này được gọi là "gooping" hoặc "goop-fed." Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa chung hơn, mô tả bất kỳ loại chất bẩn hoặc chất dính nào. Đến đầu thế kỷ 20, "goop" được sử dụng để mô tả chất kết dính, mỹ phẩm và thậm chí là một số loại thực vật nhất định. Trong thời hiện đại, từ "goop" đã được mở rộng để mô tả nhiều loại chất, từ vật liệu công nghiệp đến các sản phẩm gia dụng. Từ này thường được sử dụng theo cách hài hước hoặc kỳ quặc để mô tả thứ gì đó nhầy nhụa, dính nhớp hoặc chỉ đơn giản là kỳ lạ.

Ví dụ của từ vựng goopnamespace

  • The actress swears by her favorite line of goop skincare products, which she says "leave her skin feeling radiant and refreshed."

    Nữ diễn viên này tin tưởng dòng sản phẩm chăm sóc da goop yêu thích của mình, cô cho biết chúng "khiến làn da của cô rạng rỡ và tươi mới".

  • After a long day at work, the yogi unwinds with a goop-approved guided meditation to help her relax and unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, các yogi sẽ thư giãn bằng cách thiền có hướng dẫn được goop chấp thuận để giúp họ thư giãn và xả stress.

  • The model's closet is filled with goop's stylish yet sustainable clothing and accessories, helping her to prioritize both fashion and the environment.

    Tủ đồ của người mẫu chứa đầy quần áo và phụ kiện hợp thời trang nhưng bền vững của Goop, giúp cô ưu tiên cả thời trang và môi trường.

  • The busy entrepreneur swears by goop's line of energy bars, claiming they provide a healthy and natural boost of energy, helping her stay productive throughout the day.

    Nữ doanh nhân bận rộn này tin dùng dòng thanh năng lượng Goop, khẳng định chúng cung cấp nguồn năng lượng tự nhiên và lành mạnh, giúp cô duy trì năng suất suốt cả ngày.

  • The screenwriter credits goop's self-care practices for helping her manage stress and overcome writer's block, making her one happy customer.

    Biên kịch ghi nhận các biện pháp tự chăm sóc của goop đã giúp cô kiểm soát căng thẳng và vượt qua tình trạng bế tắc khi viết, khiến cô trở thành một khách hàng hài lòng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng goop


Bình luận ()