
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Đau lòng
"Heartbreak" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó nằm ở sự liên tưởng ẩn dụ giữa trái tim với cảm xúc, đặc biệt là tình yêu và nỗi buồn. Trước khi có "heartbreak", các cụm từ như "broken heart" và "ache heart" được sử dụng để mô tả nỗi đau cảm xúc dữ dội của sự mất mát hoặc tình yêu không được đáp lại. "Heartbreak" có thể xuất hiện như một cách cô đọng và gợi cảm để gói gọn cảm giác phức tạp này, nắm bắt cả tác động về mặt thể chất và cảm xúc của một mối quan hệ tan vỡ.
danh từ
nỗi đau buồn, mối đau khổ
Sau khi chia tay, cô không thể thoát khỏi nỗi đau đớn giày vò cô từng phút từng giây.
Việc mất đi người thân yêu khiến anh phải chịu nỗi đau dường như không thể chịu đựng được.
Trái tim cô vẫn đau nhói vì anh, ngay cả sau ngần ấy năm.
Tin tức về căn bệnh của anh khiến cô đau lòng đến mức không chắc mình có thể chịu đựng được hay không.
Khi anh nắm tay cô, cô có thể thấy nỗi đau trong mắt anh khi anh nhớ lại quá khứ.
Những lời cô nghe được đáng lẽ phải mang lại cho cô niềm vui, nhưng thay vào đó, chúng lại mang đến nỗi đau lòng mà cô không thể giải thích được.
Nỗi đau vẫn còn dai dẳng ngay cả khi cuộc tranh cãi đã kết thúc.
Nỗi đau của cô càng tăng thêm khi cô nhận ra rằng cô có thể mất anh mãi mãi.
Ký ức về sự chia ly của họ vẫn gây ra nỗi đau mà cô không thể nào quên được.
Nỗi đau đi kèm với sự thất vọng cũng đau đớn như nỗi đau khi tan vỡ trái tim.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()