
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự thánh thiện
Từ "holiness" bắt nguồn từ hāl trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whole" hoặc "không bị tổn hại". Trong ngữ cảnh ban đầu, sự thánh thiện ám chỉ sự toàn vẹn về thể chất và tinh thần của một người, cũng như sự trong sạch và tách biệt khỏi tội lỗi của họ. Khái niệm về sự thánh thiện có nguồn gốc từ cả Do Thái giáo và Cơ đốc giáo. Trong Do Thái giáo, từ kadosh trong tiếng Do Thái, có nghĩa là "được tách biệt", thường được dùng để mô tả sự thánh thiện của Chúa, cũng như sự thánh thiện của một số đối tượng và con người nhất định. Trong Cơ đốc giáo, sự thánh thiện thường được định nghĩa là trạng thái được tách biệt cho Chúa và được đặc trưng bởi tình yêu thương, lòng trắc ẩn và sự vâng phục ý muốn của Chúa sâu sắc. Khái niệm này bắt nguồn từ Tân Ước, đặc biệt là những lời dạy của Phao-lô, người đã viết nhiều về tầm quan trọng của sự thánh hóa và sống một cuộc sống thánh thiện. Theo thời gian, ý nghĩa của sự thánh thiện đã phát triển để bao gồm sự nhấn mạnh hơn vào đạo đức và lòng mộ đạo của cá nhân, đặc biệt là trong Cơ đốc giáo Tin lành. Tuy nhiên, các khái niệm cơ bản về sự tách biệt khỏi tội lỗi và sự tận tụy với Chúa vẫn là trọng tâm của ý nghĩa từ này ngày nay. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "holiness" cho thấy niềm tin sâu sắc trong cả Do Thái giáo và Cơ đốc giáo rằng có một mối liên hệ cố hữu giữa sự trong sạch về mặt tinh thần, sức khỏe thể chất và mối quan hệ với Chúa.
danh từ
tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh
Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)
the quality of being holy
phẩm chất của sự thánh thiện
Sự tận tụy của vị linh mục với đức tin đã mang lại cho ông cảm giác thánh thiện sâu sắc trong lời nói và hành động.
Sự tĩnh lặng cô tịch của tu viện là nơi tôn nghiêm, tỏa ra cảm giác thiêng liêng.
Giọng hát trong trẻo và thanh thoát của ca sĩ mang đến cảm giác tôn nghiêm, đưa khán giả đến một thế giới khác.
Hình ảnh thánh thiện này tỏa ra hào quang thánh thiện, truyền cảm hứng cho những người xung quanh bằng cảm giác tôn kính và tận tụy.
Sự khiêm nhường và lòng thành kính của người tham gia trong buổi lễ tôn giáo đã tràn ngập thánh địa với cảm giác về những khát vọng thánh thiện.
a title of respect used when talking to or about the Pope and some other religious leaders
một danh hiệu tôn trọng được sử dụng khi nói chuyện với hoặc về Giáo hoàng và một số nhà lãnh đạo tôn giáo khác
Đức Thánh Cha Phanxicô
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()