Ý nghĩa và cách sử dụng của từ holly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng holly

hollynoun

cây nhựa ruồi

/ˈhɒli//ˈhɑːli/

Nguồn gốc của từ vựng holly

Từ "holly" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ "hālge nāhl," có nghĩa là "thân cây thánh". Tên này được đặt vì bản chất xanh tươi của cây nhựa ruồi, gắn liền với sự vĩnh cửu và thánh thiện trong thời trung cổ. Sự liên kết giữa cây nhựa ruồi với sự thánh thiện đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và thường được sử dụng trong đồ trang trí Giáng sinh và lễ hội như một biểu tượng cho bản chất vĩnh cửu của sự hy sinh của Chúa Kitô. Từ "holly" được chính thức đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều loài cây nhựa ruồi và thực vật khác nhau trên khắp thế giới.

Tóm tắt từ vựng holly

type danh từ

meaning(thực vật học) cây nhựa ruồi

Ví dụ của từ vựng hollynamespace

  • The family decorated their house with holly and mistletoe for the upcoming Christmas celebrations.

    Gia đình trang trí nhà bằng cây nhựa ruồi và cây tầm gửi cho lễ Giáng sinh sắp tới.

  • The tree in the town square was adorned with large, vibrant holly branches.

    Cây ở quảng trường thị trấn được trang trí bằng những cành cây nhựa ruồi lớn, rực rỡ.

  • Holly berries were being used as a natural supplement to make delicious jams and jam preserves.

    Quả nhựa ruồi được sử dụng như một chất bổ sung tự nhiên để làm mứt và đồ hộp mứt ngon.

  • The fragrant scent of fresh holly permeated the air, immediately evoking a sense of Christmas cheer.

    Mùi thơm của cây nhựa ruồi tươi lan tỏa trong không khí, ngay lập tức gợi lên cảm giác vui tươi của lễ Giáng sinh.

  • Holly leaves were used to decorate the tables at the fancy restaurant, adding a touch of winter beauty to the ambiance.

    Lá cây nhựa ruồi được dùng để trang trí bàn ăn tại nhà hàng sang trọng, mang đến nét đẹp mùa đông cho không gian.


Bình luận ()