Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hydrosphere trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hydrosphere

hydrospherenoun

thủy quyển

/ˈhaɪdrəʊsfɪə(r)//ˈhaɪdrəʊsfɪr/

Nguồn gốc của từ vựng hydrosphere

Thuật ngữ "hydrosphere" được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi một nhà địa chất người Pháp tên là Alexandre von Humboldt. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hydrouros", có nghĩa là "water" và "sphaira", có nghĩa là "sphere" hoặc "quả cầu". Thủy quyển đề cập đến toàn bộ các khối nước của Trái đất, bao gồm các đại dương, biển, hồ, sông và nước ngầm, bao phủ khoảng 71% bề mặt hành tinh. Nghiên cứu về thủy quyển được gọi là hải dương học, bao gồm các ngành khoa học về địa chất biển, sinh học biển, hóa học biển và vật lý đại dương. Mối liên hệ giữa các thành phần khác nhau của thủy quyển, chẳng hạn như vai trò của đại dương trong việc điều chỉnh khí hậu của Trái đất, khiến nó trở thành một phần thiết yếu để hiểu các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta và những thách thức mà nó đang phải đối mặt ngày nay.

Tóm tắt từ vựng hydrosphere

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) quyển nước

Ví dụ của từ vựng hydrospherenamespace

  • The hydrosphere, which comprises all of the earth's water, is a crucial component of our planet's ecosystem.

    Thủy quyển, bao gồm toàn bộ lượng nước trên trái đất, là thành phần quan trọng của hệ sinh thái hành tinh chúng ta.

  • The hydrosphere encompasses oceans, lakes, rivers, ice caps, and groundwater, all of which are vital sources of freshwater.

    Thủy quyển bao gồm các đại dương, hồ, sông, băng và nước ngầm, tất cả đều là nguồn nước ngọt quan trọng.

  • The hydrosphere plays a critical role in regulating the Earth's climate by absorbing and releasing large amounts of carbon dioxide through the process of carbon cycling.

    Thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất bằng cách hấp thụ và giải phóng một lượng lớn carbon dioxide thông qua quá trình tuần hoàn carbon.

  • Due to human activity, such as pollution and rising sea levels, the hydrosphere is being increasingly threatened, leading to concerns about water scarcity and ecosystem degradation.

    Do hoạt động của con người, chẳng hạn như ô nhiễm và mực nước biển dâng cao, thủy quyển đang ngày càng bị đe dọa, dẫn đến lo ngại về tình trạng thiếu nước và suy thoái hệ sinh thái.

  • The hydrosphere's cycle of water, known as the hydrologic cycle, is continuously renewed as water evaporates, condenses, and falls back to earth as precipitation.

    Chu trình nước của thủy quyển, được gọi là chu trình thủy văn, liên tục được đổi mới khi nước bốc hơi, ngưng tụ và rơi trở lại trái đất dưới dạng mưa.


Bình luận ()