Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hypnotist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hypnotist

hypnotistnoun

nhà thôi miên

/ˈhɪpnətɪst//ˈhɪpnətɪst/

Nguồn gốc của từ vựng hypnotist

Từ "hypnotist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "υπνωτιζων" (hypnotizōn), một dạng ghép của từ "υπνοος" (hypnoos), nghĩa là "ngủ" và "τιζων" (tiizon), nghĩa là "gây ra". Thuật ngữ "hypnotism" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp vào cuối những năm 1700 với tên gọi "somnambulisme" trong bối cảnh nghiên cứu "người mộng du", những cá nhân có vẻ như đang ngủ nhưng vẫn có khả năng thực hiện các hành vi phức tạp. Quan sát này dẫn đến khái niệm rằng tâm trí có thể được đưa đến trạng thái dễ bị ám thị hơn, sau này được gọi là thôi miên. Vào đầu những năm 1800, bác sĩ phẫu thuật người Pháp, Tiến sĩ Étienne Félix d'Henriquez de Soulas (1774-1845), khi thử nghiệm thôi miên, đã đặt ra thuật ngữ "hypnotist" để mô tả một cá nhân có thể đưa người khác vào trạng thái thôi miên này. Từ này đã trở thành một phần của từ điển tiếng Anh vào cuối những năm 1800 và thuật ngữ "hypnotizer" cũng được sử dụng vào đầu thế kỷ đó nhưng dần dần không còn được sử dụng nữa theo thời gian. Nhìn chung, thuật ngữ "hypnotist" bắt nguồn từ nghiên cứu về hiện tượng giấc ngủ và sự hiểu biết sau đó về các trạng thái ý thức thay đổi. Nó làm nổi bật vai trò của nhà thôi miên trong việc tạo điều kiện cho trạng thái thôi miên ở đối tượng mà họ làm việc.

Tóm tắt từ vựng hypnotist

type danh từ

meaningnhà thôi miên

Ví dụ của từ vựng hypnotistnamespace

  • The famous hypnotist performed a mesmerizing stage show that left the audience spellbound.

    Nhà thôi miên nổi tiếng đã thực hiện một chương trình sân khấu đầy mê hoặc khiến khán giả mê mẩn.

  • The hypnotist guided his subjects through a series of hypnotic suggestions, causing them to perform bizarre and unbelievable feats.

    Nhà thôi miên đã hướng dẫn các đối tượng thử nghiệm thông qua một loạt các gợi ý thôi miên, khiến họ thực hiện những hành động kỳ lạ và khó tin.

  • The hypnotist worked with a patient suffering from chronic pain, using hypnotherapy to alleviate their symptoms and improve their overall well-being.

    Nhà thôi miên đã làm việc với một bệnh nhân bị đau mãn tính, sử dụng liệu pháp thôi miên để làm giảm các triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.

  • The hypnotist's calming voice and hypnotic techniques helped the client achieve a deep state of relaxation and introspection.

    Giọng nói êm dịu và kỹ thuật thôi miên của nhà thôi miên đã giúp khách hàng đạt được trạng thái thư giãn và nội tâm sâu sắc.

  • The hypnotist suggested that the client would feel a sense of peace and serenity, and the client fell into a deep sleep-like state, feeling completely at ease.

    Nhà thôi miên gợi ý rằng khách hàng sẽ cảm thấy bình yên và thanh thản, và khách hàng rơi vào trạng thái giống như ngủ sâu, cảm thấy hoàn toàn thoải mái.


Bình luận ()