Ý nghĩa và cách sử dụng của từ icily trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng icily

icilyadverb

lạnh lùng

/ˈaɪsɪli//ˈaɪsɪli/

Nguồn gốc của từ vựng icily

"Icily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "īsig", có nghĩa là "icy" hoặc "bị băng bao phủ". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra một trạng từ, có nghĩa là "theo cách băng giá" hoặc "lạnh lẽo". Từ này phản ánh mối liên hệ vốn có giữa cảm giác lạnh lẽo về mặt thể chất và cảm giác ẩn dụ về sự tách biệt hoặc thờ ơ về mặt cảm xúc. Việc sử dụng "icily" biểu thị sự thiếu ấm áp, đồng cảm hoặc đam mê trong lời nói hoặc hành động của ai đó.

Tóm tắt từ vựng icily

type phó từ

meaningbăng giá, lạnh lẽo

meaning(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm

Ví dụ của từ vựng icilynamespace

  • The waitress delivered the menu to the table with icily cold demeanor.

    Cô phục vụ mang thực đơn tới bàn với thái độ lạnh lùng.

  • The speaker's words arrested the audience's attention with icily poised delivery.

    Lời nói của diễn giả thu hút sự chú ý của khán giả bằng cách truyền đạt một cách lạnh lùng.

  • The mist on the lake's surface shimmered icily in the morning light.

    Sương mù trên mặt hồ lấp lánh lạnh giá dưới ánh sáng ban mai.

  • Her icy gaze sent shivers down his spine.

    Ánh mắt lạnh lùng của cô khiến anh rùng mình.

  • The winter winds whistled icily through the deserted streets.

    Những cơn gió mùa đông rít lạnh lẽo qua những con phố vắng tanh.


Bình luận ()