iguanodon là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ iguanodon trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ iguanodon

iguanodonnoun

iguanodon

/ɪˈɡwɑːnədɒn//ɪˈɡwɑːnədɑːn/

Từ iguanodon bắt nguồn từ đâu?

Từ "iguanodon" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp - "iguane" và "don". "Iguane" ám chỉ loài kỳ nhông, một loài thằn lằn thường bị nhầm lẫn với hóa thạch của loài khủng long đã tuyệt chủng từ lâu vào thời cổ đại. Thuật ngữ "don" ám chỉ một chiếc răng, vì mô tả ban đầu về loài kỳ nhông vào giữa thế kỷ 19 chủ yếu dựa trên hình dạng răng đặc biệt của chúng. Do đó, "iguanodon" theo nghĩa đen có nghĩa là "răng kỳ nhông" trong tiếng Hy Lạp, phản ánh sự nhận dạng sai lầm ban đầu về hóa thạch khủng long. Tuy nhiên, nó đã trở thành ám chỉ một chi cụ thể của loài khủng long ăn cỏ thuộc họ khủng long chân chim, sống trong thời kỳ kỷ Jura và kỷ Phấn trắng.

Tóm tắt từ vựng iguanodon

type danh từ

meaningthằn lằn răng giông (hoá thạch)

Ví dụ của từ vựng iguanodonnamespace

  • Paleontologists discovered the remains of an iguanodon in a dig in rural England during the 19th century.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra hài cốt của một con iguanodon trong một cuộc khai quật ở vùng nông thôn nước Anh vào thế kỷ 19.

  • The iguanodon is a type of dinosaur that roamed the earth over 130 million years ago.

    Iguanodon là một loài khủng long từng thống trị trái đất cách đây hơn 130 triệu năm.

  • The iguanodon was one of the most commonly found dinosaurs in the fossil records from the Jurassic period.

    Iguanodon là một trong những loài khủng long được tìm thấy phổ biến nhất trong các hồ sơ hóa thạch từ kỷ Jura.

  • The iguanodon's name translates to "iguana tooth" due to its similarity in dental structure.

    Tên của loài iguanodon có nghĩa là "răng kỳ nhông" vì cấu trúc răng của chúng tương tự nhau.

  • Different species of iguanodons could grow up to 25 feet long, making them one of the largest herbivores of their time.

    Các loài iguanodon khác nhau có thể dài tới 25 feet, khiến chúng trở thành một trong những loài ăn cỏ lớn nhất thời đại của chúng.


Bình luận ()