Ý nghĩa và cách sử dụng của từ impertinently trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng impertinently

impertinentlyadverb

xấc xược

/ɪmˈpɜːtɪnəntli//ɪmˈpɜːrtnəntli/

Nguồn gốc của từ vựng impertinently

Từ "impertinently" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Cụm từ tiếng Latin "improteritus" có nghĩa là "không ngoan cố" hoặc "không kiên trì", ám chỉ sự thiếu kiên trì hoặc bướng bỉnh. Từ tiếng Latin "persitare" có nghĩa là "kiên trì", và tiền tố "im-" là tiền tố phủ định chỉ điều ngược lại. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 14), từ "impertinently" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "không liên quan" hoặc "không liên quan". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển thành "theo cách hỗn láo hoặc hỗn láo, tức là táo bạo, trơ tráo hoặc không đúng mực". Trong tiếng Anh hiện đại, "impertinently" thường có nghĩa là cư xử hoặc nói năng theo cách hỗn láo, thường biểu thị sự thiếu tôn trọng, cân nhắc hoặc khiêm tốn.

Tóm tắt từ vựng impertinently

typephó từ

meaningxấc láo, xấc xược

Ví dụ của từ vựng impertinentlynamespace

  • Sarah interrupted the meeting impertinently and questioned the decisions made by the team without providing any suggestions or solutions.

    Sarah đã ngắt lời cuộc họp một cách hỗn láo và đặt câu hỏi về các quyết định của nhóm mà không đưa ra bất kỳ gợi ý hay giải pháp nào.

  • James made a rude comment about Samantha's outfit impertinently, causing her to feel embarrassed and uncomfortable.

    James đã đưa ra lời bình luận khiếm nhã về trang phục của Samantha một cách vô lễ, khiến cô cảm thấy xấu hổ và không thoải mái.

  • The journalist asked the politician impertinently probing questions about his personal life, instead of sticking to the topic at hand.

    Nhà báo đã hỏi chính trị gia những câu hỏi khiếm nhã về cuộc sống riêng tư của ông, thay vì đi thẳng vào chủ đề đang thảo luận.

  • Laura gave her colleague an impertinent smile when he made a mistake during the presentation, making himself and the entire team feel uneasy.

    Laura đã tặng đồng nghiệp một nụ cười hỗn láo khi anh ta mắc lỗi trong khi thuyết trình, khiến chính anh ta và toàn bộ nhóm cảm thấy không thoải mái.

  • Mark humiliated the waiter impertinently for forgetting his order, despite the fact that the restaurant was overcrowded.

    Mark đã vô lễ làm nhục người phục vụ vì quên món anh gọi, mặc dù nhà hàng lúc đó rất đông khách.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng impertinently


Bình luận ()