Ý nghĩa và cách sử dụng của từ insolently trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng insolently

insolentlyadverb

một cách hỗn láo

/ˈɪnsələntli//ˈɪnsələntli/

Nguồn gốc của từ vựng insolently

Từ "insolently" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 14 "in solvente", có nghĩa là "theo cách kiêu ngạo hoặc khinh thường". Các từ tiếng Latin "in" (chỉ vị trí hoặc cách thức) và "solvente" (có nghĩa là "haughtily" hoặc "proudly") đã hợp nhất để tạo thành từ tiếng Anh "insolently." Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là "với sự kiêu ngạo khinh thường" hoặc "với sự táo bạo trơ tráo". Vào thế kỷ 16, hậu tố "-ly" đã được thêm vào để tạo thành trạng từ "insolently," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả giọng điệu hoặc hành vi của ai đó là kiêu ngạo, trơ tráo hoặc ngạo mạn. Trong tiếng Anh hiện đại, "insolently" thường được dùng để mô tả ai đó thô lỗ, hỗn láo hoặc vô liêm sỉ, như trong "She spoke insolently to the teacher" hoặc "He acted insolently in public."

Tóm tắt từ vựng insolently

typephó từ

meaningxấc láo, láo xược

Ví dụ của từ vựng insolentlynamespace

  • Sarah insolently rolled her eyes when the teacher asked a question in class.

    Sarah trơ tráo đảo mắt khi giáo viên đặt câu hỏi trong lớp.

  • The suspect insolently smirked at the judge during the trial.

    Nghi phạm cười nhạo một cách trơ tráo với thẩm phán trong suốt phiên tòa.

  • Tom insolently slammed his door shut after his parents asked him to quiet down.

    Tom hỗn láo đóng sầm cửa lại sau khi bố mẹ yêu cầu anh im lặng.

  • The employee insolently ignored the manager's instructions and continued doing things his way.

    Nhân viên này đã vô lễ phớt lờ chỉ dẫn của người quản lý và tiếp tục làm theo cách của mình.

  • The teenager insolently slouched in his chair and refused to participate in the classroom discussion.

    Cậu thiếu niên ngạo mạn ngồi phịch xuống ghế và từ chối tham gia vào cuộc thảo luận trong lớp.


Bình luận ()