
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không thể chịu đựng được
Từ "impregnable" bắt nguồn từ tiếng Latin impregnābilis, theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể thụ thai". Vào thời trung cổ, khi nhiều công trình kiên cố được xây dựng, thuật ngữ này không chỉ được áp dụng cho phụ nữ mà còn cho các lâu đài và các công sự khác. Nó biểu thị rằng những công trình này được kiên cố đến mức quân đội của kẻ thù sẽ không thể chiếm được chúng, giống như một phụ nữ mang thai không thể dễ dàng đẩy lùi một đứa trẻ đang cố gắng xâm nhập vào cơ thể mình. Nguồn gốc của từ này trong bối cảnh này làm nổi bật mối liên hệ tượng trưng giữa các công sự và cơ thể con người. Giống như quân đội tìm cách phá vỡ các bức tường kiên cố của công sự, trẻ sơ sinh đã cố gắng xâm nhập vào hàng rào tử cung của người mẹ. Cả hai trường hợp đều liên quan đến việc sử dụng vũ lực để vượt qua hàng phòng thủ của hàng rào. Do đó, việc gọi một công sự là "impregnable" là một cách để thể hiện sức mạnh và sự bất khả xâm phạm của nó.
tính từ
không thể đánh chiếm được
an impregnable fortress: pháo đài không thể đánh chiếm được
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
impregnable arguments: lý lẽ vững vàng
impregnable belief: lòng tin không gì lay chuyển được
có thể thụ tinh (trứng)
an impregnable building is so strongly built that it cannot be entered by force
một tòa nhà bất khả xâm phạm được xây dựng kiên cố đến mức không thể dùng vũ lực để xâm nhập
một pháo đài bất khả xâm phạm
Lâu đài thời trung cổ nằm trên đỉnh đồi là một pháo đài bất khả xâm phạm, với những bức tường dày và vị trí chiến lược khiến nó gần như bất khả xâm phạm.
Boongke kiên cố nằm sâu trong rừng là một pháo đài bất khả xâm phạm, với những bức tường thép gia cố và hệ thống phòng thủ hiện đại khiến nó không thể bị kẻ thù tấn công.
Các biện pháp an ninh mạng của chính phủ là không thể xâm phạm, với tường lửa tiên tiến và công nghệ mã hóa bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi tin tặc.
Hàng phòng ngự của đội bóng đá rất vững chắc, với các hậu vệ nhanh nhẹn và đội hình kỷ luật khiến đối phương phải vật lộn để xuyên thủng hàng phòng ngự của họ.
strong and impossible to defeat or change
mạnh mẽ và không thể đánh bại hoặc thay đổi
Đội đã dẫn trước 5–1 bất khả xâm phạm.
chế độ Đức Quốc xã dường như bất khả xâm phạm
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()