Ý nghĩa và cách sử dụng của từ inelegantly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng inelegantly

inelegantlyadverb

không thanh lịch

/ɪnˈelɪɡəntli//ɪnˈelɪɡəntli/

Nguồn gốc của từ vựng inelegantly

Từ "inelegantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "in" có nghĩa là "not" và "elegans" có nghĩa là "noble" hoặc "refined". Từ "elegans" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elegein" có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc", và được dùng để mô tả thứ gì đó được lựa chọn kỹ lưỡng, tinh tế và trang nghiêm. Trong tiếng Anh, tiền tố "in-" được thêm vào "elegans" để tạo thành tiền tố phủ định "ineleganter", có nghĩa là "không thanh lịch" hoặc "không thanh lịch". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "inelegantly" và từ này đã được dùng để mô tả thứ gì đó thiếu sự tinh tế, đẹp đẽ hoặc duyên dáng. Trong tiếng Anh hiện đại, "inelegantly" thường được dùng để mô tả điều gì đó kỳ cục, vụng về hoặc thiếu tinh tế.

Tóm tắt từ vựng inelegantly

typephó từ

meaningthiếu trang nhã, thiếu tế nhị

Ví dụ của từ vựng inelegantlynamespace

  • She stumbled through the presentation, fumbling over her words and moving clumsily, making the entire event feel inelegantly awkward.

    Cô ấy trình bày rất lúng túng, nói năng vụng về và di chuyển vụng về, khiến toàn bộ sự kiện trở nên ngượng ngùng và thiếu lịch sự.

  • The band's lead singer struggled to hit the high notes, screeching and wheezing as she attempted to reach the rafters, making the entire performance inelegantly painful to listen to.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã phải vật lộn để hát lên những nốt cao, cô ấy hét lên và thở khò khè khi cố gắng chạm tới xà nhà, khiến toàn bộ màn trình diễn trở nên vô cùng khó nghe.

  • He tried to dance, but his movements were stiff and jerky, his arms and legs seemingly detached from his body, making him look inelegantly goofy on the dance floor.

    Anh ấy cố gắng nhảy, nhưng chuyển động của anh cứng nhắc và giật cục, tay chân dường như tách rời khỏi cơ thể, khiến anh trông thật ngớ ngẩn và thiếu thanh lịch trên sàn nhảy.

  • The waiter dropped the plates and silverware, sending them clattering to the ground in a messy pile, making the entire dining experience inelegantly chaotic and embarrassing for everyone involved.

    Người phục vụ làm rơi đĩa và đồ dùng bằng bạc, khiến chúng rơi xuống đất thành một đống lộn xộn, khiến toàn bộ trải nghiệm ăn uống trở nên hỗn loạn và xấu hổ cho tất cả mọi người liên quan.

  • She sneezed loudly and repeatedly throughout the meeting, blowing her nose and sniffling incessantly, making the entire discussion feel inelegantly uncomfortable and distracting.

    Cô ấy hắt hơi rất to và liên tục trong suốt cuộc họp, xì mũi và khịt mũi liên tục, khiến toàn bộ cuộc thảo luận trở nên khó chịu và mất tập trung một cách thiếu tế nhị.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng inelegantly


Bình luận ()