Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ingenuous trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ingenuous

ingenuousadjective

ngây thơ

/ɪnˈdʒenjuəs//ɪnˈdʒenjuəs/

Nguồn gốc của từ vựng ingenuous

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16: từ tiếng Latin ingenuus theo nghĩa đen là ‘bản địa, bẩm sinh’, từ in- ‘vào’ + một yếu tố liên quan đến gignere ‘sinh ra’. Nghĩa gốc là ‘cao quý, hào phóng’, tạo ra ‘thẳng thắn, thẳng thắn’, do đó ‘thẳng thắn ngây thơ’ (cuối thế kỷ 17).

Tóm tắt từ vựng ingenuous

type tính từ

meaningchân thật

meaningngây thơ

Ví dụ của từ vựng ingenuousnamespace

  • John's ingenuous solution to the problem left us all in awe.

    Giải pháp sáng tạo của John cho vấn đề này khiến tất cả chúng tôi đều kinh ngạc.

  • Sarah's ingenuous idea for saving money on groceries has saved us a lot of cash.

    Ý tưởng tiết kiệm tiền mua thực phẩm của Sarah đã giúp chúng tôi tiết kiệm được rất nhiều tiền.

  • The ingenuous inventor's newest gadget is a game-changer in the industry.

    Thiết bị mới nhất của nhà phát minh tài năng này đã tạo nên bước đột phá trong ngành công nghiệp.

  • Their ingenuous marketing campaign garnered immense success thanks to its unique approach.

    Chiến dịch tiếp thị độc đáo của họ đã đạt được thành công to lớn nhờ cách tiếp cận độc đáo.

  • The band's ingenuous experimentation with different genres has kept their music fresh and exciting.

    Sự thử nghiệm sáng tạo của ban nhạc với nhiều thể loại khác nhau đã giúp âm nhạc của họ luôn mới mẻ và thú vị.


Bình luận ()