Ý nghĩa và cách sử dụng của từ instructively trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng instructively

instructivelyadverb

mang tính hướng dẫn

/ɪnˈstrʌktɪvli//ɪnˈstrʌktɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng instructively

Từ "instructively" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "instructus", có nghĩa là "taught" hoặc "được hướng dẫn". Thuật ngữ tiếng Latin này là một phân từ quá khứ của "instructere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Trong tiếng Anh, từ "instructively" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành thông qua việc giảng dạy hoặc hướng dẫn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách minh họa hoặc tiết lộ, thường theo cách giáo dục hoặc khai sáng. Ngày nay, "instructively" được sử dụng để mô tả dữ liệu, mô hình hoặc hành vi có thể được sử dụng để rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định sáng suốt. Ví dụ: "The data is instructively revealing the impact of climate change on the environment."

Tóm tắt từ vựng instructively

typephó từ

meaningtruyền thụ, hướng dẫn

Ví dụ của từ vựng instructivelynamespace

  • The teacher instructively explained the solution to the math problem, making sure that all students understood the concept.

    Giáo viên giải thích bài toán một cách hướng dẫn, đảm bảo rằng tất cả học sinh đều hiểu khái niệm.

  • The manual comes with clear and instructively written instructions that make it easy for the user to assemble the product.

    Sách hướng dẫn đi kèm với các hướng dẫn rõ ràng và có tính hướng dẫn giúp người dùng dễ dàng lắp ráp sản phẩm.

  • The coach instructively guided the team through every drill, correcting their mistakes and emphasizing the importance of each move.

    Huấn luyện viên đã hướng dẫn đội một cách tận tình qua từng bài tập, sửa lỗi và nhấn mạnh tầm quan trọng của từng động tác.

  • The speaker delivered a presentation that was both informative and instructively presented, keeping the audience engaged throughout.

    Diễn giả đã có bài thuyết trình vừa mang tính thông tin vừa mang tính hướng dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả trong suốt bài thuyết trình.

  • The travel guidebook provided comprehensive and instructively written tips on how to stay safe and enjoy the city to the fullest.

    Sách hướng dẫn du lịch cung cấp những lời khuyên toàn diện và hướng dẫn chi tiết về cách giữ an toàn và tận hưởng thành phố một cách trọn vẹn nhất.


Bình luận ()