
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ
Từ "demonstrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "demonstrare", có nghĩa là "trình bày kỹ lưỡng" hoặc "làm rõ". Trong tiếng Latin, "demonstrare" là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "thoroughly" và "monstrare" có nghĩa là "trình bày". Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "demonstraten," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng đưa ra bằng chứng hoặc chứng minh điều gì đó. Vào thế kỷ 14, danh từ "demonstration" xuất hiện, có nghĩa là "hành động trình bày hoặc làm rõ". Theo thời gian, động từ "to demonstrate" đã phát triển một ý nghĩa sắc thái hơn, bao gồm không chỉ việc trình bày điều gì đó mà còn thử nghiệm, chứng minh hoặc minh họa một khái niệm. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến quảng cáo và tiếp thị. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "demonstrate" vẫn giữ nguyên: làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu đối với người khác.
ngoại động từ
chứng minh, giải thích
to demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì
bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
nội động từ
biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
to demonstrate in favour of something: biểu tình ủng hộ ai cái gì
(quân sự) thao diễn
to show something clearly by giving proof or evidence
để hiển thị một cái gì đó rõ ràng bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc bằng chứng
Nghiên cứu mới chứng minh một cách thuyết phục rằng việc mất trí nhớ liên quan đến tuổi tác là không thể tránh khỏi.
Những bức tranh này thể hiện khả năng phi thường của ông trong vai trò một họa sĩ vẽ chân dung.
Giải thưởng thể hiện tầm quan trọng của người dân địa phương đối với an toàn giao thông đường bộ.
Tuyển tập mới này thể hiện rõ tầm mức và sức sống của thơ ca Scotland hiện đại.
Nghiên cứu này chứng minh rõ ràng việc đánh bắt cá có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào.
Hãy để tôi chứng minh cho bạn thấy một số khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải.
Các lý thuyết đã được chứng minh là sai.
Thuốc này đã được chứng minh là có hiệu quả.
Nghiên cứu của chúng tôi chứng minh chắc chắn rằng vở kịch được viết bởi Shakespeare.
Nghiên cứu này chứng minh một cách chắc chắn tính hiệu quả của loại thuốc mới.
Thảm kịch này thể hiện một cách sinh động sự nguy hiểm của các môn thể thao mạo hiểm.
Tổng thống phải chứng minh cho cả nước thấy rằng ông thực sự kiểm soát được chính phủ của mình.
to show by your actions that you have a particular quality, feeling or opinion
để thể hiện bằng hành động của bạn rằng bạn có một phẩm chất, cảm giác hoặc quan điểm cụ thể
Đội đã thể hiện những kỹ năng ngoạn mục.
Chúng tôi muốn thể hiện cam kết của mình đối với nhân quyền.
Học sinh phải thể hiện sự sẵn lòng làm việc với người khác.
to show and explain how something works or how to do something
để hiển thị và giải thích cách một cái gì đó hoạt động hoặc làm thế nào để làm điều gì đó
Công việc của cô liên quan đến việc trình diễn phần mềm giáo dục mới.
Các chuyên gia của phòng trưng bày đã trình diễn một số kỹ thuật bảo tồn.
Hệ thống này đã được trình diễn cho các quan chức từ 17 quốc gia.
Hãy để tôi chứng minh cho bạn cách nó hoạt động.
to take part in a public meeting or march (= an organized walk by many people), usually as a protest or to show support for something
tham gia vào một cuộc họp hoặc tuần hành công cộng (= một cuộc đi bộ có tổ chức của nhiều người), thường là để phản đối hoặc thể hiện sự ủng hộ cho điều gì đó
Hàng trăm người biểu tình đã biểu tình bên ngoài tòa án.
sinh viên biểu tình phản chiến
Mục tiêu của họ là biểu tình một cách hòa bình cho quyền công dân.
Họ đang biểu tình ủng hộ giáo dục đại học miễn phí.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()