
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chèo thuyền kayak
Thuật ngữ "kayaking" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 ở Bắc Mỹ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ lễ potlatch của người Chinook, một bộ tộc người Mỹ bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Trong lễ này, mọi người chèo thuyền bằng mái chèo một lưỡi và từ "kái'ak" hoặc "gayak" dùng để chỉ loại thuyền nhỏ, hẹp được sử dụng. Những nhà thám hiểm và người định cư đầu tiên ở châu Âu đã sử dụng từ này và sửa đổi thành "kayak", dùng để mô tả những chiếc thuyền của người Inuit (Eskimo) mà họ gặp ở Bắc Cực. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "kayaking" xuất hiện để mô tả môn thể thao chèo những chiếc thuyền nhỏ này. Ngày nay, chèo thuyền kayak được ưa chuộng trên toàn thế giới và từ này đã trở thành từ đồng nghĩa với hoạt động giải trí là chèo một chiếc thuyền nhỏ chạy bằng sức người trên mặt nước.
danh từ
xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et
Sau một tuần bận rộn, Jane dành cuối tuần để chèo thuyền kayak trên mặt hồ yên bình và thanh bình.
Tom thích cảm giác lướt qua ghềnh thác trên chiếc thuyền kayak của mình, gió thổi mạnh vào mặt và âm thanh của dòng nước chảy xiết xung quanh anh.
Emily và bạn bè của cô đã bắt đầu chuyến đi chèo thuyền kayak, chèo thuyền thong thả dọc theo dòng sông, ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn.
Để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố, Mark quyết định chèo thuyền kayak ở hồ gần đó trong vài giờ.
Tình yêu chèo thuyền kayak của Sarah ngày càng lớn hơn mỗi khi cô vượt qua những dòng nước chảy xiết và ghềnh thác đầy thử thách của dòng sông.
Trong tuần trăng mật, John và vợ đã khám phá vùng biển trong vắt của Biển Caribe, phát hiện ra những vịnh nhỏ ẩn giấu và vịnh kín đáo trong chuyến phiêu lưu chèo thuyền kayak của họ.
Sau trải nghiệm chèo thuyền kayak đầu tiên, Rachel đã bị cuốn hút ngay lập tức. Cô nhận ra rằng cảm giác tự do và cảm giác hòa mình vào thiên nhiên trên mặt nước không gì sánh bằng.
Chuyến đi chèo thuyền kayak của cặp đôi đã đưa họ đến một thác nước ẩn giấu, đổ xuống những tảng đá và lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.
Chuyến đi chèo thuyền kayak cuối tuần là hoạt động xây dựng nhóm cho nhân viên công ty. Họ cùng nhau chèo thuyền qua vùng nước trong xanh, tĩnh lặng, học cách làm việc nhóm hiệu quả.
Vào những tháng mùa hè, gia đình Tom thích chèo thuyền kayak trên biển, ngắm nhìn những chú cá đầy màu sắc và những chú hải cẩu tò mò. Trải nghiệm ngoài trời thú vị này luôn khiến họ cảm thấy phấn khích.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()