Ý nghĩa và cách sử dụng của từ killjoy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng killjoy

killjoynoun

kẻ giết người

/ˈkɪldʒɔɪ//ˈkɪldʒɔɪ/

Nguồn gốc của từ vựng killjoy

Thuật ngữ "killjoy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, cụ thể là trong các bài hùng biện xoay quanh phong trào kiêng rượu. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "kilja" có nghĩa là "kiềm chế" và tiếng Anh cổ "gewean" có nghĩa là "làm hỏng". Trong bối cảnh này, "killjoy" dùng để chỉ một người không chấp thuận hoặc cố gắng ngăn cản việc tiêu thụ đồ uống có cồn, đặc biệt là những người ủng hộ việc kiêng rượu hoàn toàn. Những người này, được gọi là những người kiêng rượu, bị coi là những kẻ phá đám hoặc phá hỏng mọi thứ, và thuật ngữ "killjoy" đã nắm bắt được hàm ý tiêu cực này. Từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1900 để mô tả bất kỳ ai làm giảm tâm trạng hoặc niềm vui của người khác, chẳng hạn như những người phá hỏng một bữa tiệc bất ngờ hoặc làm hỏng một hoạt động vui vẻ. Từ đó, việc sử dụng từ này đã lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh và trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng killjoy

type danh từ

meaningngười làm mất vui, người phá đám

Ví dụ của từ vựng killjoynamespace

  • The guest who insisted on switching off the music and dimming the lights was a real killjoy at the party.

    Vị khách nhất quyết tắt nhạc và giảm ánh sáng thực sự là kẻ phá đám tại bữa tiệc.

  • I hate being the killjoy, but I can't let you drink and drive.

    Tôi ghét việc làm mất vui, nhưng tôi không thể để bạn uống rượu rồi lái xe được.

  • It's a shame that Sarah forgot her sunscreen and turned into a total killjoy on the beach.

    Thật đáng tiếc khi Sarah quên mang theo kem chống nắng và trở thành kẻ phá đám trên bãi biển.

  • My friend's boyfriend is such a killjoy - he makes us all feel guilty for having fun.

    Bạn trai của bạn tôi là một kẻ phá đám - anh ta khiến tất cả chúng tôi cảm thấy tội lỗi vì đã vui vẻ.

  • I don't want to be the killjoy, but we really should be getting back before curfew.

    Tôi không muốn làm phiền mọi người, nhưng chúng ta thực sự nên về trước giờ giới nghiêm.


Bình luận ()